XSMT 30 ngày - KQXSMT 30 ngày gần nhất
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
Giải bảy | 821 | 275 |
Giải sáu | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
Giải năm | 9899 | 4950 |
Giải tư | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải ba | 81398 68918 | 70468 46005 |
Giải nhì | 03232 | 89230 |
Giải nhất | 74897 | 16613 |
Đặc biệt | 407605 | 120746 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 78, 70 |
8 | - |
9 | 97, 98, 99, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 29, 20 |
3 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 |
5 | 58, 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
Giải bảy | 562 | 829 |
Giải sáu | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
Giải năm | 7058 | 8936 |
Giải tư | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
Giải ba | 56291 04987 | 51088 29439 |
Giải nhì | 84889 | 40151 |
Giải nhất | 60273 | 26263 |
Đặc biệt | 275979 | 923534 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 89, 87 |
9 | 91, 92, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39, 30, 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57, 54, 50 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
Giải bảy | 308 | 315 | 294 |
Giải sáu | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
Giải năm | 1613 | 4055 | 4958 |
Giải tư | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải ba | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
Giải nhì | 86151 | 17690 | 46089 |
Giải nhất | 99020 | 39210 | 28672 |
Đặc biệt | 058023 | 949923 | 584284 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 51, 56, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 53, 59, 59, 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 88, 84, 87 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
Giải bảy | 566 | 093 | 585 |
Giải sáu | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
Giải năm | 1793 | 5090 | 0250 |
Giải tư | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
Giải ba | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
Giải nhì | 80468 | 54684 | 77491 |
Giải nhất | 91712 | 67617 | 82387 |
Đặc biệt | 440711 | 160089 | 092437 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 63, 66 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 89, 84, 85, 87 |
9 | 99, 94, 90, 99, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 87, 85, 85 |
9 | 91, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
Giải bảy | 490 | 113 |
Giải sáu | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
Giải năm | 5556 | 0929 |
Giải tư | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Giải ba | 13344 18289 | 43626 77820 |
Giải nhì | 92201 | 80329 |
Giải nhất | 98557 | 25404 |
Đặc biệt | 226236 | 186234 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 57, 54, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 13 |
2 | 29, 26, 20, 22, 29, 29 |
3 | 34, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 71 |
Giải bảy | 597 | 868 | 699 |
Giải sáu | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 | 9973 0438 4312 |
Giải năm | 8605 | 9220 | 5772 |
Giải tư | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Giải ba | 22553 52242 | 87194 84916 | 37467 28274 |
Giải nhì | 33569 | 62729 | 65076 |
Giải nhất | 78924 | 62357 | 63447 |
Đặc biệt | 222739 | 510329 | 489906 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 28, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 53, 54, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 29, 29, 26, 29, 20 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 38, 39, 38 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 74, 70, 72, 73, 71 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
Giải bảy | 314 | 921 |
Giải sáu | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
Giải năm | 2137 | 6040 |
Giải tư | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Giải ba | 08882 16643 | 57922 15866 |
Giải nhì | 33615 | 54180 |
Giải nhất | 44313 | 02857 |
Đặc biệt | 700660 | 784788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 45, 44, 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 85, 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 43, 49, 40, 41, 48 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88, 80, 82 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 44 |
Giải bảy | 078 | 591 |
Giải sáu | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
Giải năm | 6181 | 4781 |
Giải tư | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Giải ba | 37704 84556 | 10922 93219 |
Giải nhì | 06386 | 17871 |
Giải nhất | 35881 | 93212 |
Đặc biệt | 041859 | 717668 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 14, 19 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 67, 60 |
7 | 71, 78, 76 |
8 | 81, 86, 83, 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 22, 28, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 18 |
Giải bảy | 412 | 590 |
Giải sáu | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
Giải năm | 8865 | 0391 |
Giải tư | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Giải ba | 95055 31194 | 03886 17249 |
Giải nhì | 67708 | 86718 |
Giải nhất | 95359 | 86257 |
Đặc biệt | 106637 | 381512 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 55, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 94, 98, 92 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 50 |
6 | 68, 65 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 91, 99, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 31 | 69 |
Giải bảy | 339 | 907 | 123 |
Giải sáu | 3295 3104 7045 | 6248 4856 1271 | 0760 6320 4642 |
Giải năm | 4625 | 5659 | 7988 |
Giải tư | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Giải ba | 14752 03472 | 33513 82395 | 40580 21616 |
Giải nhì | 42182 | 51451 | 90077 |
Giải nhất | 54024 | 87186 | 05047 |
Đặc biệt | 381413 | 303087 | 225784 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 33, 38, 31 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 52, 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 28, 20, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61, 60, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 80, 88, 88 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 14 | 78 |
Giải bảy | 896 | 438 |
Giải sáu | 2105 1927 4980 | 7783 8483 3558 |
Giải năm | 8094 | 3721 |
Giải tư | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Giải ba | 74901 10130 | 46133 45866 |
Giải nhì | 71752 | 46315 |
Giải nhất | 82017 | 57636 |
Đặc biệt | 152370 | 430344 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 19, 10, 14 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 35 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 21 |
3 | 36, 33, 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 85, 80, 83, 83 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 29 | 36 |
Giải bảy | 708 | 837 | 214 |
Giải sáu | 4436 4816 1939 | 2784 2685 2948 | 4290 4568 9032 |
Giải năm | 3314 | 3889 | 0601 |
Giải tư | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Giải ba | 13977 17135 | 67780 24023 | 55943 48173 |
Giải nhì | 10883 | 09030 | 28552 |
Giải nhất | 55198 | 97775 | 34572 |
Đặc biệt | 521010 | 580209 | 988110 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 18, 14, 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 39, 38, 36, 39 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 18, 14 |
2 | 23, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | 41, 49, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 80, 89, 84, 85 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 10, 10, 19, 14 |
2 | - |
3 | 32, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 55 |
6 | 68 |
7 | 72, 73, 77 |
8 | 89, 88 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 67 |
Giải bảy | 572 | 191 |
Giải sáu | 8520 7721 8935 | 1275 3000 3947 |
Giải năm | 4436 | 6198 |
Giải tư | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
Giải ba | 83316 42481 | 45885 41921 |
Giải nhì | 94674 | 71797 |
Giải nhất | 04787 | 22946 |
Đặc biệt | 430543 | 866605 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 36, 36, 35 |
4 | 43, 40 |
5 | 55, 59 |
6 | - |
7 | 74, 72 |
8 | 87, 81, 81, 87, 84 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 00 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 34 |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 83 |
9 | 97, 91, 98, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 51 | 75 |
Giải bảy | 438 | 121 |
Giải sáu | 0998 2682 4309 | 1117 7438 2358 |
Giải năm | 4978 | 8327 |
Giải tư | 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 | 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
Giải ba | 66123 19419 | 86019 02543 |
Giải nhì | 72702 | 56240 |
Giải nhất | 14053 | 82592 |
Đặc biệt | 963872 | 154598 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 35, 35, 38 |
4 | 45, 44 |
5 | 53, 52, 51 |
6 | - |
7 | 72, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17 |
2 | 27, 21 |
3 | 30, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 78, 70, 71, 75 |
8 | - |
9 | 98, 92, 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 90 |
Giải bảy | 640 | 208 |
Giải sáu | 3607 8119 5120 | 7058 7833 7300 |
Giải năm | 0141 | 6312 |
Giải tư | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
Giải ba | 58275 02706 | 10895 85829 |
Giải nhì | 08441 | 11160 |
Giải nhất | 28218 | 92132 |
Đặc biệt | 517415 | 418447 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 36, 32 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 16, 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 32, 33 |
4 | 47, 42 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 95, 96, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 55 | 81 |
Giải bảy | 010 | 398 | 756 |
Giải sáu | 6039 3333 4654 | 6641 0894 3495 | 6332 8571 5221 |
Giải năm | 6328 | 9934 | 6745 |
Giải tư | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 | 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
Giải ba | 38791 37654 | 21759 46546 | 01135 86515 |
Giải nhì | 62559 | 03035 | 39965 |
Giải nhất | 86540 | 84075 | 68713 |
Đặc biệt | 608216 | 145385 | 946740 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 34, 34, 39, 33, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 54, 56, 58, 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 34, 36, 34 |
4 | 46, 41 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 75, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | 94, 95, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 46, 44, 45 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 96, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 49 | 60 |
Giải bảy | 642 | 302 | 048 |
Giải sáu | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
Giải năm | 1558 | 8005 | 5372 |
Giải tư | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
Giải ba | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
Giải nhì | 22803 | 75998 | 06931 |
Giải nhất | 41041 | 80895 | 40216 |
Đặc biệt | 911366 | 488228 | 453522 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | 35, 37 |
4 | 41, 48, 42 |
5 | 59, 55, 54, 58, 58 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 28, 28, 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 95, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 14 |
2 | 22, 29, 25 |
3 | 31, 35, 39, 37 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 67, 63, 68, 63, 60 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 14 |
Giải bảy | 328 | 567 |
Giải sáu | 1845 0038 8345 | 1986 9218 7398 |
Giải năm | 4655 | 8764 |
Giải tư | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Giải ba | 96069 98173 | 52301 86838 |
Giải nhì | 20911 | 58924 |
Giải nhất | 52129 | 73718 |
Đặc biệt | 063222 | 739145 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 19 |
2 | 22, 29, 28 |
3 | 38 |
4 | 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 64, 69 |
7 | 73, 78, 76, 77 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 18, 14 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 45, 49, 45 |
5 | - |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 56 | 80 |
Giải bảy | 278 | 682 | 227 |
Giải sáu | 5122 2616 6126 | 6118 5451 5513 | 2435 0207 7821 |
Giải năm | 1996 | 0227 | 2957 |
Giải tư | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Giải ba | 88775 48905 | 22294 33015 | 44788 04749 |
Giải nhì | 60955 | 49178 | 87819 |
Giải nhất | 71175 | 73588 | 60916 |
Đặc biệt | 350606 | 566919 | 445956 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 29, 22, 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 55, 55, 57, 59 |
6 | - |
7 | 75, 75, 78 |
8 | 87, 86 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 15, 16, 18, 13 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 78, 76, 78 |
8 | 88, 85, 82 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 07 |
1 | 16, 19, 16 |
2 | 21, 21, 27 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 56, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88, 83, 80 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 39 | 10 |
Giải bảy | 401 | 551 |
Giải sáu | 2189 8598 4234 | 5625 2797 0489 |
Giải năm | 0544 | 9008 |
Giải tư | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 | 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
Giải ba | 40986 93674 | 77913 87799 |
Giải nhì | 29680 | 23068 |
Giải nhất | 30124 | 20431 |
Đặc biệt | 103987 | 791057 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 12 |
2 | 24, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 41, 44 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 80, 86, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 14, 10 |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 57, 56, 52, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 99, 99, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 80 | 14 |
Giải bảy | 296 | 287 |
Giải sáu | 8350 2108 0029 | 2485 5873 5970 |
Giải năm | 3068 | 2357 |
Giải tư | 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 | 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
Giải ba | 57246 52913 | 32063 08174 |
Giải nhì | 55562 | 18020 |
Giải nhất | 37514 | 06421 |
Đặc biệt | 940235 | 078986 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 14, 13, 13, 18 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | 99, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 63, 62, 61 |
7 | 74, 71, 72, 71, 73, 70 |
8 | 86, 83, 85, 87 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 91 | 02 |
Giải bảy | 228 | 157 |
Giải sáu | 0631 5716 3796 | 6673 1481 6501 |
Giải năm | 1058 | 1974 |
Giải tư | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 | 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
Giải ba | 03426 87058 | 50984 97970 |
Giải nhì | 47325 | 26207 |
Giải nhất | 30462 | 83853 |
Đặc biệt | 690327 | 016036 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 27, 25, 26, 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 41, 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 96, 96, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 47, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 70, 74, 73 |
8 | 84, 80, 81 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 86 | 37 |
Giải bảy | 733 | 582 | 686 |
Giải sáu | 4898 7408 2735 | 3415 7513 3921 | 9024 7780 6241 |
Giải năm | 2816 | 5262 | 8925 |
Giải tư | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
Giải ba | 95033 00048 | 30058 80127 | 56253 15612 |
Giải nhì | 57480 | 33300 | 62477 |
Giải nhất | 18327 | 73646 | 69699 |
Đặc biệt | 760556 | 926455 | 555895 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 08 |
1 | 16 |
2 | 27, 22, 25, 24 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 27, 21 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 55, 58, 54, 50 |
6 | 69, 62 |
7 | 76 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13 |
2 | 25, 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | 53, 52, 58 |
6 | - |
7 | 77, 75, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 95, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 16 | 93 |
Giải bảy | 100 | 053 | 488 |
Giải sáu | 5084 6138 3266 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
Giải năm | 5858 | 7229 | 3334 |
Giải tư | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
Giải ba | 60237 47748 | 30708 03076 | 40624 95415 |
Giải nhì | 78333 | 95687 | 48459 |
Giải nhất | 24315 | 13751 | 14648 |
Đặc biệt | 119913 | 324269 | 569451 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 00 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 33, 37, 38, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 76 |
8 | 87, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 34, 39 |
4 | 48, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 95, 92, 96, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 03 |
Giải bảy | 630 | 906 |
Giải sáu | 8622 1464 9185 | 2363 6423 5065 |
Giải năm | 5894 | 5044 |
Giải tư | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
Giải ba | 09354 87374 | 70989 47051 |
Giải nhì | 48612 | 12108 |
Giải nhất | 93149 | 56963 |
Đặc biệt | 387412 | 685926 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49, 44, 49 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 84, 86, 85, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 06, 03 |
1 | 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 64, 65, 63, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 70 | 23 |
Giải bảy | 289 | 671 | 496 |
Giải sáu | 4548 1801 6784 | 7266 9898 5937 | 2255 5274 0493 |
Giải năm | 8802 | 5515 | 2102 |
Giải tư | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
Giải ba | 22330 60397 | 70470 41086 | 77300 04349 |
Giải nhì | 89865 | 48331 | 06909 |
Giải nhất | 58161 | 55218 | 57125 |
Đặc biệt | 372800 | 187578 | 751620 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 02, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 48 |
5 | 57, 51 |
6 | 61, 65, 63 |
7 | 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 15, 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 30, 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78, 70, 71, 70 |
8 | 86, 81, 85 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 25, 20, 23 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 53, 59, 55 |
6 | - |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 86 |
9 | 93, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 26 |
Giải bảy | 166 | 890 |
Giải sáu | 2901 3376 5764 | 1420 7796 4112 |
Giải năm | 0280 | 6840 |
Giải tư | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
Giải ba | 10612 23270 | 03814 04276 |
Giải nhì | 45760 | 66768 |
Giải nhất | 40827 | 64213 |
Đặc biệt | 949858 | 182546 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 58, 58, 54, 53 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 70, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | 21, 20, 26 |
3 | - |
4 | 46, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 96, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 47 | 31 |
Giải bảy | 034 | 929 |
Giải sáu | 9006 0180 5697 | 9905 0206 7084 |
Giải năm | 9637 | 4994 |
Giải tư | 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 | 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
Giải ba | 00836 90627 | 65023 74363 |
Giải nhì | 74254 | 52046 |
Giải nhất | 44371 | 52668 |
Đặc biệt | 476214 | 176069 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 36, 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 80 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 69, 68, 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 07 | 67 |
Giải bảy | 472 | 361 |
Giải sáu | 9522 6182 3763 | 8564 5653 5875 |
Giải năm | 7171 | 6495 |
Giải tư | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
Giải ba | 17504 55331 | 44933 19957 |
Giải nhì | 96263 | 22694 |
Giải nhất | 14816 | 54128 |
Đặc biệt | 630159 | 282418 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 72, 70, 71, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 57, 53 |
6 | 64, 61, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 96, 97, 98, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 92 | 97 |
Giải bảy | 549 | 427 | 460 |
Giải sáu | 9241 5228 7228 | 4062 6634 5902 | 9866 5919 3916 |
Giải năm | 3603 | 5134 | 9276 |
Giải tư | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
Giải ba | 26636 01122 | 98690 73433 | 22605 26787 |
Giải nhì | 96954 | 64714 | 35583 |
Giải nhất | 69054 | 51557 | 51779 |
Đặc biệt | 085943 | 172987 | 203545 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 36 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 30, 34, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 77, 76 |
8 | 83, 87, 88, 82, 89 |
9 | 97, 97 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 30 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 30 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 30 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 30 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 30 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 30 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 30 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 30 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 30 ngay, xsmt 30 ngày, kqxsmt 30 ngay, xo so mien trung 30 ngay