XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 73 | 12 |
Giải bảy | 940 | 426 |
Giải sáu | 7128 0775 6342 | 1516 1394 0435 |
Giải năm | 1846 | 7759 |
Giải tư | 87029 14469 22168 54002 67564 53490 57147 | 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892 |
Giải ba | 58886 95034 | 05255 64783 |
Giải nhì | 13248 | 22468 |
Giải nhất | 32239 | 94772 |
Đặc biệt | 997417 | 177864 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 09/09/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | 29, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 48, 47, 46, 42, 40 |
5 | - |
6 | 69, 68, 64 |
7 | 75, 73 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 09/09/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 12 |
2 | 26 |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 41 |
5 | 55, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 81 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 55 | 60 |
Giải bảy | 320 | 432 |
Giải sáu | 9528 3134 9987 | 9699 5609 5009 |
Giải năm | 6135 | 9988 |
Giải tư | 97482 72525 24852 95811 13817 ... ... | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải ba | ... ... | 74420 92593 |
Giải nhì | ... | ... |
Giải nhất | ... | ... |
Đặc biệt | ... | ... |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 17 |
2 | 25, 28, 20 |
3 | 35, 34 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64, 60 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | 93, 95, 99 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 71 | 23 |
Giải bảy | 914 | 134 | 705 |
Giải sáu | 5386 6573 2900 | 4630 8931 5839 | 2804 2893 5162 |
Giải năm | 1107 | 5270 | 6500 |
Giải tư | 99523 62125 60246 06548 39172 80515 70055 | 85182 92842 58919 27403 21995 82964 76528 | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải ba | 04568 49479 | 81439 18071 | 04511 68516 |
Giải nhì | 28665 | 00488 | 90015 |
Giải nhất | 67743 | 83596 | 33765 |
Đặc biệt | 022480 | 188844 | 215741 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 43, 46, 48 |
5 | 55 |
6 | 65, 68 |
7 | 79, 72, 73 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 28 |
3 | 39, 30, 31, 39, 34 |
4 | 44, 42 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 88, 82 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | 15, 11, 16 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 41, 47, 45 |
5 | 50 |
6 | 65, 66, 63, 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 84 | 84 |
Giải bảy | 069 | 935 | 466 |
Giải sáu | ... ... ... | 3862 3987 ... | 7697 ... ... |
Giải năm | ... | ... | ... |
Giải tư | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
Giải ba | ... ... | ... ... | ... ... |
Giải nhì | ... | ... | ... |
Giải nhất | ... | ... | ... |
Đặc biệt | ... | ... | ... |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 87, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 34 |
Giải bảy | 683 | 097 |
Giải sáu | 5785 1096 2806 | 0179 3795 1819 |
Giải năm | 0680 | 5233 |
Giải tư | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
Giải ba | 14060 28947 | 92329 55869 |
Giải nhì | 15372 | 72566 |
Giải nhất | ... | 34292 |
Đặc biệt | ... | 587261 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 47, 47 |
5 | - |
6 | 60, 69, 68 |
7 | 72 |
8 | 80, 85, 83 |
9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 35, 33, 34 |
4 | - |
5 | 54, 53 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | 79 |
8 | 83, 88 |
9 | 92, 98, 90, 95, 97 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 70 | 75 |
Giải bảy | 248 | 708 | 317 |
Giải sáu | 0761 6530 3141 | 9152 2591 8462 | 6359 6268 6135 |
Giải năm | 2381 | 7183 | 1948 |
Giải tư | 85714 29847 43028 57414 50511 88459 06007 | 13293 09894 87533 12939 96900 53657 13858 | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải ba | 27358 03335 | 06259 82507 | 42778 38079 |
Giải nhì | 05112 | 24834 | 49849 |
Giải nhất | 69386 | 32625 | 94473 |
Đặc biệt | 221816 | 011559 | 939537 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 12, 14, 14, 11 |
2 | 28 |
3 | 35, 30 |
4 | 47, 41, 48 |
5 | 58, 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34, 33, 39 |
4 | - |
5 | 59, 59, 57, 58, 52 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 93, 94, 91 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 08 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 37, 35 |
4 | 49, 49, 48 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 73, 78, 79, 75, 70, 75 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 48 | 63 |
Giải bảy | 486 | 473 |
Giải sáu | 3634 9613 4779 | 8691 6039 8689 |
Giải năm | 1370 | 8052 |
Giải tư | 48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 | 73035 45969 90574 87795 48714 53205 42470 |
Giải ba | 09696 75045 | 09711 80864 |
Giải nhì | 95842 | 99551 |
Giải nhất | 54854 | 64115 |
Đặc biệt | 724034 | 235966 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 13 |
2 | 29, 26 |
3 | 34, 31, 34 |
4 | 42, 45, 42, 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 86 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 11, 14 |
2 | - |
3 | 35, 39 |
4 | - |
5 | 51, 52 |
6 | 66, 64, 69, 63 |
7 | 74, 70, 73 |
8 | 89 |
9 | 95, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 58 | 10 |
Giải bảy | 330 | 102 |
Giải sáu | 6195 2146 0101 | 5863 0035 7985 |
Giải năm | 3779 | 3302 |
Giải tư | 64932 04463 26494 55711 75379 87673 27548 | 33556 25493 10773 75086 60420 94222 65848 |
Giải ba | 91122 28088 | 17770 48616 |
Giải nhì | 97059 | 98640 |
Giải nhất | 55003 | 44760 |
Đặc biệt | 941126 | 785398 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 11 |
2 | 26, 22 |
3 | 32, 30 |
4 | 48, 46 |
5 | 59, 58 |
6 | 63 |
7 | 79, 73, 79 |
8 | 88 |
9 | 94, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 16, 10 |
2 | 20, 22 |
3 | 35 |
4 | 40, 48 |
5 | 56 |
6 | 60, 63 |
7 | 70, 73 |
8 | 86, 85 |
9 | 98, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 05 | 91 |
Giải bảy | 246 | 521 |
Giải sáu | 5739 4164 4911 | 5927 3206 3488 |
Giải năm | 4341 | 1770 |
Giải tư | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
Giải ba | 00353 14150 | 36309 48728 |
Giải nhì | 90538 | 30227 |
Giải nhất | 84668 | 42288 |
Đặc biệt | 000927 | 857798 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 05 |
1 | 19, 11 |
2 | 27, 23, 27 |
3 | 38, 39 |
4 | 41, 46 |
5 | 53, 50, 51 |
6 | 68, 64 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 11/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00, 06 |
1 | - |
2 | 27, 28, 27, 27, 21 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 80, 87, 88 |
9 | 98, 98, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 82 | 75 |
Giải bảy | 544 | 862 | 530 |
Giải sáu | 2923 8729 0965 | 4040 9415 2101 | 3616 0025 1756 |
Giải năm | 3505 | 5642 | 8740 |
Giải tư | 75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 | 17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải ba | 44149 28665 | 73187 22651 | 26490 90110 |
Giải nhì | 72991 | 27388 | 23924 |
Giải nhất | 04399 | 90413 | 55302 |
Đặc biệt | 987034 | 152981 | 601376 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 02 |
1 | - |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 34 |
4 | 49, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 65, 69, 65 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 99, 91, 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 16, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46, 48, 42, 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 63, 62 |
7 | 75 |
8 | 81, 88, 87, 83, 82 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 10/08/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 19, 16 |
2 | 24, 29, 25 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 50, 56 |
6 | 68 |
7 | 76, 76, 73, 75 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay