XSMT 10 ngày - KQXSMT 10 ngày gần nhất
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
Giải bảy | 821 | 275 |
Giải sáu | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
Giải năm | 9899 | 4950 |
Giải tư | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải ba | 81398 68918 | 70468 46005 |
Giải nhì | 03232 | 89230 |
Giải nhất | 74897 | 16613 |
Đặc biệt | 407605 | 120746 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 78, 70 |
8 | - |
9 | 97, 98, 99, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 29, 20 |
3 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 |
5 | 58, 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
Giải bảy | 562 | 829 |
Giải sáu | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
Giải năm | 7058 | 8936 |
Giải tư | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
Giải ba | 56291 04987 | 51088 29439 |
Giải nhì | 84889 | 40151 |
Giải nhất | 60273 | 26263 |
Đặc biệt | 275979 | 923534 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 89, 87 |
9 | 91, 92, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39, 30, 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57, 54, 50 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSTTH | XSPY |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
Giải bảy | 308 | 315 | 294 |
Giải sáu | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
Giải năm | 1613 | 4055 | 4958 |
Giải tư | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải ba | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
Giải nhì | 86151 | 17690 | 46089 |
Giải nhất | 99020 | 39210 | 28672 |
Đặc biệt | 058023 | 949923 | 584284 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 51, 56, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 53, 59, 59, 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 88, 84, 87 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
Giải bảy | 566 | 093 | 585 |
Giải sáu | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
Giải năm | 1793 | 5090 | 0250 |
Giải tư | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
Giải ba | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
Giải nhì | 80468 | 54684 | 77491 |
Giải nhất | 91712 | 67617 | 82387 |
Đặc biệt | 440711 | 160089 | 092437 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 63, 66 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 89, 84, 85, 87 |
9 | 99, 94, 90, 99, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 87, 85, 85 |
9 | 91, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
Giải bảy | 490 | 113 |
Giải sáu | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
Giải năm | 5556 | 0929 |
Giải tư | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Giải ba | 13344 18289 | 43626 77820 |
Giải nhì | 92201 | 80329 |
Giải nhất | 98557 | 25404 |
Đặc biệt | 226236 | 186234 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 57, 54, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 13 |
2 | 29, 26, 20, 22, 29, 29 |
3 | 34, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 71 |
Giải bảy | 597 | 868 | 699 |
Giải sáu | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 | 9973 0438 4312 |
Giải năm | 8605 | 9220 | 5772 |
Giải tư | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Giải ba | 22553 52242 | 87194 84916 | 37467 28274 |
Giải nhì | 33569 | 62729 | 65076 |
Giải nhất | 78924 | 62357 | 63447 |
Đặc biệt | 222739 | 510329 | 489906 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 28, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 53, 54, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 29, 29, 26, 29, 20 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 38, 39, 38 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 74, 70, 72, 73, 71 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
Giải bảy | 314 | 921 |
Giải sáu | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
Giải năm | 2137 | 6040 |
Giải tư | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Giải ba | 08882 16643 | 57922 15866 |
Giải nhì | 33615 | 54180 |
Giải nhất | 44313 | 02857 |
Đặc biệt | 700660 | 784788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 45, 44, 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 85, 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 43, 49, 40, 41, 48 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88, 80, 82 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 44 |
Giải bảy | 078 | 591 |
Giải sáu | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
Giải năm | 6181 | 4781 |
Giải tư | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Giải ba | 37704 84556 | 10922 93219 |
Giải nhì | 06386 | 17871 |
Giải nhất | 35881 | 93212 |
Đặc biệt | 041859 | 717668 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 14, 19 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 67, 60 |
7 | 71, 78, 76 |
8 | 81, 86, 83, 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 22, 28, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 18 |
Giải bảy | 412 | 590 |
Giải sáu | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
Giải năm | 8865 | 0391 |
Giải tư | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Giải ba | 95055 31194 | 03886 17249 |
Giải nhì | 67708 | 86718 |
Giải nhất | 95359 | 86257 |
Đặc biệt | 106637 | 381512 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 55, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 94, 98, 92 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 50 |
6 | 68, 65 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 91, 99, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 31 | 69 |
Giải bảy | 339 | 907 | 123 |
Giải sáu | 3295 3104 7045 | 6248 4856 1271 | 0760 6320 4642 |
Giải năm | 4625 | 5659 | 7988 |
Giải tư | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Giải ba | 14752 03472 | 33513 82395 | 40580 21616 |
Giải nhì | 42182 | 51451 | 90077 |
Giải nhất | 54024 | 87186 | 05047 |
Đặc biệt | 381413 | 303087 | 225784 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 33, 38, 31 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 52, 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 28, 20, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61, 60, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 80, 88, 88 |
9 | - |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 10 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 10 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 10 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 10 ngay, xsmt 10 ngày, kqxsmt 10 ngay, xo so mien trung 10 ngay