XSMT 100 ngày - KQXSMT 100 ngày gần nhất
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 77 | 83 |
Giải bảy | 117 | 652 |
Giải sáu | 0973 8356 5941 | 3966 6186 7556 |
Giải năm | 2785 | 5740 |
Giải tư | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
Giải ba | 64976 46374 | 43763 10518 |
Giải nhì | 16125 | 13250 |
Giải nhất | 75474 | 46696 |
Đặc biệt | 735812 | 238159 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 18, 17 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 42, 45, 40, 41 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 74, 76, 74, 73, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 18, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 32, 35 |
4 | 40 |
5 | 59, 50, 56, 52 |
6 | 63, 66 |
7 | - |
8 | 86, 83 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 64 |
Giải bảy | 148 | 272 |
Giải sáu | 8468 5456 4551 | 0221 4588 9035 |
Giải năm | 5137 | 5182 |
Giải tư | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 | 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
Giải ba | 92819 84066 | 09397 88851 |
Giải nhì | 21624 | 56205 |
Giải nhất | 05662 | 11672 |
Đặc biệt | 261211 | 576782 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 19, 16 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 48 |
5 | 55, 56, 51 |
6 | 62, 66, 62, 68 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 23, 21 |
3 | 34, 36, 32, 35 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 72, 75, 72 |
8 | 82, 82, 88 |
9 | 97, 93 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 13 | 39 |
Giải bảy | 649 | 549 |
Giải sáu | 5956 8356 4445 | 6352 0063 3533 |
Giải năm | 3884 | 8666 |
Giải tư | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
Giải ba | 69050 11382 | 55052 11243 |
Giải nhì | 55701 | 16825 |
Giải nhất | 91709 | 02788 |
Đặc biệt | 577981 | 233809 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13 |
2 | 29, 26 |
3 | - |
4 | 42, 45, 49 |
5 | 50, 56, 56 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 81, 82, 81, 82, 84 |
9 | 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 14 |
2 | 25, 27, 27 |
3 | 33, 39 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 52 |
6 | 60, 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 88, 83 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 22 | 89 |
Giải bảy | 016 | 980 | 827 |
Giải sáu | 2420 4395 0665 | 6296 9827 5373 | 4963 1474 9143 |
Giải năm | 4370 | 5263 | 0152 |
Giải tư | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải ba | 19208 04189 | 08242 28824 | 10689 30019 |
Giải nhì | 35948 | 54503 | 17677 |
Giải nhất | 51122 | 05388 | 40980 |
Đặc biệt | 378570 | 791986 | 045477 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 19, 16 |
2 | 22, 23, 25, 20 |
3 | - |
4 | 48, 41, 47 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 78, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 04 |
1 | 14 |
2 | 24, 29, 27, 22 |
3 | - |
4 | 42, 42 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 73 |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 96, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 19 |
2 | 27 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 57, 52 |
6 | 63 |
7 | 77, 77, 78, 78, 74 |
8 | 80, 89, 82, 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 97 | 27 |
Giải bảy | 259 | 654 | 530 |
Giải sáu | 1719 0641 1534 | 8287 7313 6702 | 3893 5178 4669 |
Giải năm | 4537 | 8141 | 0674 |
Giải tư | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 | 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 |
Giải ba | 11636 08186 | 21634 88955 | 35615 23874 |
Giải nhì | 19954 | 07585 | 63502 |
Giải nhất | 69058 | 61050 | 59688 |
Đặc biệt | 405818 | 133295 | 796083 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 11, 19 |
2 | 24, 22 |
3 | 36, 39, 37, 34 |
4 | 41, 44 |
5 | 58, 54, 58, 59 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 13 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 42, 41 |
5 | 50, 55, 58, 58, 54 |
6 | 62, 64 |
7 | - |
8 | 85, 88, 87 |
9 | 95, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 37, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 74, 71, 74, 78 |
8 | 83, 88, 87, 83 |
9 | 93, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 25 | 42 |
Giải bảy | 493 | 844 |
Giải sáu | 2143 7617 3037 | 0399 1764 7628 |
Giải năm | 0707 | 1422 |
Giải tư | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
Giải ba | 11729 81992 | 19164 42626 |
Giải nhì | 53074 | 72714 |
Giải nhất | 76461 | 72064 |
Đặc biệt | 647340 | 817024 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 17 |
2 | 29, 24, 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 92, 92, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 26, 20, 22, 28 |
3 | 38, 31 |
4 | 44, 42 |
5 | 53, 54, 53 |
6 | 64, 64, 63, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 76 | 42 |
Giải bảy | 064 | 651 | 655 |
Giải sáu | 6784 3119 0740 | 2025 8479 2996 | 3434 8160 0970 |
Giải năm | 9844 | 7425 | 3234 |
Giải tư | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
Giải ba | 21774 16014 | 53438 80330 | 59340 38911 |
Giải nhì | 72577 | 56160 | 78049 |
Giải nhất | 29228 | 00370 | 40729 |
Đặc biệt | 808331 | 485219 | 267213 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 31, 35 |
4 | 44, 40 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 77, 74, 74 |
8 | 88, 82, 85, 84 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 19, 19, 11 |
2 | 25, 25 |
3 | 38, 30, 38 |
4 | - |
5 | 59, 51 |
6 | 60 |
7 | 70, 79, 76 |
8 | - |
9 | 97, 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 13, 11 |
2 | 29, 20 |
3 | 34, 34 |
4 | 49, 40, 46, 42 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 88, 89 |
9 | 95 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 54 | 22 |
Giải bảy | 245 | 618 |
Giải sáu | 7934 4268 7200 | 5245 0842 5561 |
Giải năm | 1598 | 0287 |
Giải tư | 67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 | 85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911 |
Giải ba | 18243 44667 | 64136 71006 |
Giải nhì | 81743 | 03192 |
Giải nhất | 89633 | 77200 |
Đặc biệt | 891105 | 654371 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 01, 06, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 33, 34 |
4 | 43, 43, 45 |
5 | 54 |
6 | 67, 66, 61, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 18 |
2 | 23, 27, 22 |
3 | 36 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 65, 61, 61 |
7 | 71 |
8 | 82, 87 |
9 | 92, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 57 | 71 |
Giải bảy | 478 | 189 |
Giải sáu | 1422 2215 2503 | 5718 3987 3221 |
Giải năm | 1153 | 4811 |
Giải tư | 39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 | 71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
Giải ba | 92056 70551 | 40014 56873 |
Giải nhì | 66271 | 48077 |
Giải nhất | 66874 | 53349 |
Đặc biệt | 720924 | 436433 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 03 |
1 | 13, 15 |
2 | 24, 21, 22 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 51, 53, 57 |
6 | - |
7 | 74, 71, 78 |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 16, 11, 18 |
2 | 21 |
3 | 33, 39, 37 |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 77, 73, 71 |
8 | 87, 87, 89 |
9 | - |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 37 | 79 |
Giải bảy | 482 | 203 |
Giải sáu | 5363 3724 3318 | 8182 9565 0925 |
Giải năm | 3132 | 1826 |
Giải tư | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
Giải ba | 96228 04874 | 71012 69733 |
Giải nhì | 28094 | 84424 |
Giải nhất | 39491 | 16103 |
Đặc biệt | 889280 | 065234 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28, 24 |
3 | 33, 32, 37 |
4 | 40 |
5 | 51, 59 |
6 | 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 80, 87, 89, 82 |
9 | 91, 94 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 12 |
2 | 24, 26, 29, 26, 25 |
3 | 34, 33, 35 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 75, 70, 79 |
8 | 82, 82 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 50 | 64 |
Giải bảy | 341 | 206 | 784 |
Giải sáu | 2310 0908 5185 | 6306 4512 2910 | 9351 4796 1364 |
Giải năm | 3447 | 2443 | 4029 |
Giải tư | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải ba | 18830 80823 | 57601 54713 | 75158 14420 |
Giải nhì | 94245 | 27429 | 60819 |
Giải nhất | 10103 | 12768 | 56882 |
Đặc biệt | 372927 | 737323 | 578817 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 08 |
1 | 10, 10 |
2 | 27, 23, 20 |
3 | 30 |
4 | 45, 47, 41 |
5 | 53 |
6 | 67, 63 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 06, 06 |
1 | 13, 13, 12, 10 |
2 | 23, 29, 28 |
3 | 35 |
4 | 44, 43 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/06/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 19, 15 |
2 | 20, 27, 24, 26, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 53, 51 |
6 | 64, 64 |
7 | 76 |
8 | 82, 87, 84 |
9 | 96 |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 69 | 08 |
Giải bảy | 792 | 072 | 793 |
Giải sáu | 2916 1042 8899 | 0898 7761 1454 | 7081 7406 9897 |
Giải năm | 7662 | 9367 | 7681 |
Giải tư | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 | 80632 56820 40172 30942 71313 25305 94698 | 01720 19724 18576 55640 28432 50594 25823 |
Giải ba | 03491 89581 | 56155 21841 | 13769 03048 |
Giải nhì | 26559 | 69868 | 39009 |
Giải nhất | 09805 | 65250 | 43340 |
Đặc biệt | 001118 | 495898 | 204487 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 31/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 18, 13, 13, 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 63, 60, 62 |
7 | 72 |
8 | 81 |
9 | 91, 99, 92, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 31/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 32 |
4 | 41, 42 |
5 | 50, 55, 54 |
6 | 68, 67, 61, 69 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 98, 98, 98 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 31/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 08 |
1 | - |
2 | 20, 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 40, 48, 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 76 |
8 | 87, 81, 81 |
9 | 94, 97, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 51 | 70 |
Giải bảy | 537 | 638 |
Giải sáu | 3771 5782 5403 | 8332 6790 6641 |
Giải năm | 1590 | 9276 |
Giải tư | 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 | 08680 96894 80055 41520 21870 39593 86317 |
Giải ba | 52509 08248 | 93501 45273 |
Giải nhì | 48542 | 55751 |
Giải nhất | 98592 | 92360 |
Đặc biệt | 488732 | 618458 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 30/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 03 |
1 | 14 |
2 | 20 |
3 | 32, 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 71 |
8 | 82, 89, 84, 82 |
9 | 92, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 30/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 58, 51, 55 |
6 | 60 |
7 | 73, 70, 76, 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 93, 90 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 53 | 51 |
Giải bảy | 898 | 424 | 409 |
Giải sáu | 2743 9872 1222 | 4275 6021 6908 | 2479 1688 5270 |
Giải năm | 2123 | 3086 | 2129 |
Giải tư | 04939 93668 30178 59318 35127 64181 81591 | 54425 15570 74706 11751 01736 01904 86056 | 19854 39668 56638 00302 39927 16248 40629 |
Giải ba | 96386 17916 | 76282 49206 | 13474 85807 |
Giải nhì | 30392 | 20021 | 92445 |
Giải nhất | 07980 | 65136 | 32838 |
Đặc biệt | 535951 | 483093 | 737441 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 27, 23, 22 |
3 | 39, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 80, 86, 81 |
9 | 92, 91, 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 04, 08 |
1 | - |
2 | 21, 25, 21, 24 |
3 | 36, 36 |
4 | - |
5 | 51, 56, 53 |
6 | - |
7 | 70, 75 |
8 | 82, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 09 |
1 | - |
2 | 27, 29, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | 41, 45, 48 |
5 | 54, 51 |
6 | 68 |
7 | 74, 79, 70 |
8 | 88 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 23 |
Giải bảy | 026 | 585 |
Giải sáu | 9793 9084 9226 | 6986 6953 5456 |
Giải năm | 3877 | 4533 |
Giải tư | 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 | 14032 40162 75650 95881 11723 68843 95700 |
Giải ba | 69464 23623 | 07885 25507 |
Giải nhì | 15989 | 38463 |
Giải nhất | 66247 | 36891 |
Đặc biệt | 410912 | 928729 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 28/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 23, 23, 25, 26, 26 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 64 |
7 | 76, 77 |
8 | 89, 89, 84, 84, 85 |
9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 28/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | - |
2 | 29, 23, 23 |
3 | 32, 33 |
4 | 43 |
5 | 50, 53, 56 |
6 | 63, 62 |
7 | - |
8 | 85, 81, 86, 85 |
9 | 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 49 | 17 |
Giải bảy | 238 | 461 |
Giải sáu | 3958 2814 4225 | 1157 6419 8904 |
Giải năm | 0916 | 6469 |
Giải tư | 03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 | 87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841 |
Giải ba | 69517 33262 | 93940 73029 |
Giải nhì | 71975 | 89607 |
Giải nhất | 14982 | 89720 |
Đặc biệt | 682896 | 514105 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 27/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 14 |
2 | 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 62, 60 |
7 | 75, 78, 71 |
8 | 82, 85 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 27/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 04 |
1 | 16, 14, 19, 17 |
2 | 20, 29, 22, 28 |
3 | - |
4 | 40, 41 |
5 | 57 |
6 | 69, 61 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 82 | 06 |
Giải bảy | 062 | 722 |
Giải sáu | 7633 3586 2190 | 5239 2462 2039 |
Giải năm | 9375 | 6670 |
Giải tư | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 | 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
Giải ba | 85846 34773 | 39771 81270 |
Giải nhì | 23629 | 31559 |
Giải nhất | 07153 | 32893 |
Đặc biệt | 081966 | 626565 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 26/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 39, 30, 33 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 66, 62, 62 |
7 | 73, 75 |
8 | 89, 85, 86, 82 |
9 | 92, 95, 90 |
Lô tô Huế Thứ 2, 26/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 39, 39, 39 |
4 | 48 |
5 | 59 |
6 | 65, 62 |
7 | 71, 70, 70 |
8 | 82, 83 |
9 | 93, 93, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 55 | 68 |
Giải bảy | 237 | 532 | 974 |
Giải sáu | 6491 1997 1507 | 5487 7178 3769 | 3953 7007 1638 |
Giải năm | 7193 | 1684 | 2045 |
Giải tư | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 | 43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải ba | 13583 96641 | 42683 16287 | 71705 21689 |
Giải nhì | 15896 | 38404 | 92147 |
Giải nhất | 94003 | 85637 | 21272 |
Đặc biệt | 336105 | 213717 | 894504 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 05, 07 |
1 | 16, 19 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | 41 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 83, 80, 80 |
9 | 96, 93, 91, 97, 92 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 17, 10 |
2 | - |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 63, 69 |
7 | 78 |
8 | 83, 87, 83, 84, 87 |
9 | 90 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 25/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 08, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 37, 38 |
4 | 47, 45 |
5 | 53 |
6 | 69, 67, 60, 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 89, 89 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 48 | 22 |
Giải bảy | 519 | 555 | 355 |
Giải sáu | 4939 4612 0348 | 7621 9508 6588 | 4572 5202 5558 |
Giải năm | 4246 | 1435 | 5364 |
Giải tư | 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 | 90721 22399 20525 97270 38180 52139 68961 | 60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 |
Giải ba | 41989 39817 | 20653 36301 | 16945 37143 |
Giải nhì | 57268 | 21845 | 00408 |
Giải nhất | 55325 | 63688 | 33023 |
Đặc biệt | 774789 | 282278 | 061866 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 24/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 12, 19 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 47, 46, 48 |
5 | 50 |
6 | 68, 69, 63 |
7 | 79, 72 |
8 | 89, 89, 80 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 24/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | - |
2 | 21, 25, 21 |
3 | 39, 35 |
4 | 45, 48 |
5 | 53, 55 |
6 | 61 |
7 | 78, 70 |
8 | 88, 80, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 24/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 14, 17 |
2 | 23, 22 |
3 | 38, 32, 38 |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 55 |
6 | 66, 62, 64 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 69 |
Giải bảy | 050 | 341 |
Giải sáu | 0301 9377 4885 | 7736 8653 1409 |
Giải năm | 8195 | 8527 |
Giải tư | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
Giải ba | 91468 82828 | 48423 40500 |
Giải nhì | 61664 | 91857 |
Giải nhất | 68974 | 31537 |
Đặc biệt | 292205 | 379647 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 01 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50 |
6 | 64, 68, 62, 63 |
7 | 74, 77, 70 |
8 | 86, 85 |
9 | 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 27 |
3 | 37, 36 |
4 | 47, 43, 41 |
5 | 57, 53 |
6 | 65, 62, 69 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 96 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 46 | 78 |
Giải bảy | 067 | 432 | 148 |
Giải sáu | 3904 7341 3939 | 0267 0155 6560 | 8272 5444 8802 |
Giải năm | 8548 | 2019 | 6741 |
Giải tư | 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 | 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 | 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
Giải ba | 50908 34840 | 82902 00088 | 82140 86626 |
Giải nhì | 04699 | 41083 | 64670 |
Giải nhất | 72560 | 95964 | 49505 |
Đặc biệt | 607243 | 433875 | 798410 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 04 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 43, 40, 43, 43, 48, 41 |
5 | - |
6 | 60, 68, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 50, 55 |
6 | 64, 67, 60 |
7 | 75, 78, 73 |
8 | 83, 88 |
9 | 94, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 40, 41, 44, 48 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 75, 72, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 85 |
Giải bảy | 608 | 760 |
Giải sáu | 6057 3759 1454 | 3884 8703 4550 |
Giải năm | 2248 | 3236 |
Giải tư | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 | 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
Giải ba | 64418 02100 | 94343 85570 |
Giải nhì | 75864 | 73730 |
Giải nhất | 49845 | 51631 |
Đặc biệt | 495719 | 241867 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 21/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 19, 18, 11 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 45, 48, 44 |
5 | 57, 57, 59, 54 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 21/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30, 36, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 67, 63, 61, 65, 60 |
7 | 70 |
8 | 80, 84, 85 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 52 | 99 |
Giải bảy | 300 | 030 |
Giải sáu | 0595 0170 7358 | 4784 8893 5440 |
Giải năm | 5048 | 7161 |
Giải tư | 20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 | 72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298 |
Giải ba | 18701 25268 | 45138 38289 |
Giải nhì | 15006 | 26532 |
Giải nhất | 29098 | 44892 |
Đặc biệt | 313708 | 606901 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06, 01, 03, 00 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 58, 58, 52 |
6 | 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 85 |
9 | 98, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 38, 33, 30, 30 |
4 | 41, 40 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 89, 87, 84 |
9 | 92, 92, 98, 93, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 83 | 96 |
Giải bảy | 030 | 662 |
Giải sáu | 6124 9315 4427 | 1384 0580 9400 |
Giải năm | 5068 | 9149 |
Giải tư | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
Giải ba | 85021 35991 | 50165 01421 |
Giải nhì | 50939 | 12617 |
Giải nhất | 13178 | 30594 |
Đặc biệt | 056033 | 430774 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 15 |
2 | 21, 27, 24, 27 |
3 | 33, 39, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 83 |
9 | 91, 93 |
Lô tô Huế Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07, 00 |
1 | 17, 11 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 65, 69, 62 |
7 | 74 |
8 | 84, 84, 80 |
9 | 94, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 26 | 86 |
Giải bảy | 675 | 159 | 200 |
Giải sáu | 3950 8418 1276 | 9710 7752 6614 | 2227 8741 5075 |
Giải năm | 8420 | 2497 | 1555 |
Giải tư | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
Giải ba | 09204 16492 | 09418 18326 | 33784 77482 |
Giải nhì | 78841 | 45839 | 60754 |
Giải nhất | 59855 | 11570 | 14167 |
Đặc biệt | 965658 | 398563 | 472311 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 06 |
1 | 18, 12 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 58, 55, 51, 50 |
6 | - |
7 | 76, 75 |
8 | 83 |
9 | 92, 96, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 10, 14 |
2 | 26, 28, 29, 26 |
3 | 39, 32 |
4 | 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 67, 63 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 99, 97 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00 |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 27 |
3 | 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 84, 82, 81, 86 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 40 | 36 |
Giải bảy | 263 | 291 | 097 |
Giải sáu | 3537 6511 6251 | 2934 8404 3557 | 5732 6429 2693 |
Giải năm | 0627 | 4831 | 0166 |
Giải tư | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 | 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 |
Giải ba | 53263 47199 | 73891 94404 | 15527 66166 |
Giải nhì | 09827 | 92782 | 51574 |
Giải nhất | 88822 | 48809 | 57501 |
Đặc biệt | 482699 | 894163 | 574784 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11 |
2 | 22, 27, 23, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 53, 51 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00, 09, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 75 |
8 | 82 |
9 | 91, 99, 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 00 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 72, 70 |
8 | 84, 82 |
9 | 93, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 45 |
Giải bảy | 359 | 677 |
Giải sáu | 1402 6432 3087 | 8633 8340 0599 |
Giải năm | 3601 | 2660 |
Giải tư | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
Giải ba | 70458 84451 | 43627 64408 |
Giải nhì | 74403 | 77949 |
Giải nhất | 12884 | 34998 |
Đặc biệt | 995428 | 145229 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 16/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 02 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | 36, 32 |
4 | - |
5 | 58, 51, 56, 55, 59 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 84, 80, 87 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 16/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 11 |
2 | 29, 27 |
3 | 37, 33 |
4 | 49, 49, 40, 45 |
5 | 59 |
6 | 66, 67, 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98, 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 31 | 05 |
Giải bảy | 066 | 557 | 451 |
Giải sáu | 3355 9807 9121 | 0479 9027 0560 | 6777 2181 0960 |
Giải năm | 6236 | 3058 | 6755 |
Giải tư | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 | 39812 87955 28309 63607 69241 93771 90357 |
Giải ba | 82656 77868 | 80294 32233 | 16768 71655 |
Giải nhì | 51123 | 72189 | 87770 |
Giải nhất | 10281 | 24890 | 11022 |
Đặc biệt | 066727 | 962533 | 420282 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 07 |
1 | 16, 11 |
2 | 27, 23, 21 |
3 | 30, 36 |
4 | 42 |
5 | 56, 55 |
6 | 68, 66 |
7 | - |
8 | 81, 80 |
9 | 95 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 33, 33, 31 |
4 | 46 |
5 | 58, 57 |
6 | 60, 60 |
7 | 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 94, 91, 90, 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 15/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07, 05 |
1 | 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55, 55, 57, 55, 51 |
6 | 68, 60 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 82, 81 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 69 |
Giải bảy | 843 | 879 |
Giải sáu | 5525 9766 7704 | 2096 3850 2533 |
Giải năm | 2634 | 0148 |
Giải tư | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | 04555 35762 88648 13298 36879 34352 85195 |
Giải ba | 07011 01512 | 78580 01739 |
Giải nhì | 03131 | 85735 |
Giải nhất | 47335 | 25091 |
Đặc biệt | 153566 | 778422 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 14/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 25 |
3 | 35, 31, 36, 32, 34 |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 66, 66, 67 |
7 | 76, 78 |
8 | 88 |
9 | 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 14/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 35, 39, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 79, 79 |
8 | 80 |
9 | 91, 98, 95, 96 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 04 |
Giải bảy | 926 | 080 |
Giải sáu | 5753 2817 0148 | 4397 2491 1054 |
Giải năm | 5687 | 0212 |
Giải tư | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 |
Giải ba | 65653 39249 | 60715 11143 |
Giải nhì | 04151 | 08301 |
Giải nhất | 37618 | 83303 |
Đặc biệt | 742066 | 989107 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | 18, 15, 17 |
2 | 20, 29, 26 |
3 | - |
4 | 49, 48 |
5 | 51, 53, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 05/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 01, 04 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 88, 84, 80 |
9 | 93, 97, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 14 | 90 |
Giải bảy | 307 | 562 | 717 |
Giải sáu | 8690 5299 0896 | 1347 1145 5368 | 7482 7135 8429 |
Giải năm | 8336 | 9140 | 6232 |
Giải tư | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | 81578 20678 94263 73702 08525 02446 72587 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 |
Giải ba | 17282 41206 | 71829 93000 | 77076 84923 |
Giải nhì | 01879 | 39272 | 01288 |
Giải nhất | 52069 | 05055 | 20733 |
Đặc biệt | 490294 | 592858 | 628457 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 07 |
1 | 16, 18 |
2 | - |
3 | 37, 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 69, 69 |
7 | 79, 75 |
8 | 82, 83 |
9 | 94, 90, 99, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 14 |
2 | 29, 25 |
3 | - |
4 | 46, 40, 47, 45 |
5 | 58, 55 |
6 | 63, 68, 62 |
7 | 72, 78, 78 |
8 | 87 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 04/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 23, 26, 29 |
3 | 33, 31, 32, 35 |
4 | 42 |
5 | 57, 53, 56 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 88, 84, 82 |
9 | 99, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 53 | 32 |
Giải bảy | 605 | 292 | 266 |
Giải sáu | 0919 4609 8965 | 6988 4404 5144 | 0820 7394 7754 |
Giải năm | 2805 | 1331 | 4276 |
Giải tư | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | 28557 47807 96052 70793 19403 45106 84674 | 29017 67913 15029 76898 52462 01559 90392 |
Giải ba | 62305 86099 | 19506 66337 | 78232 84807 |
Giải nhì | 58668 | 55168 | 32975 |
Giải nhất | 39403 | 58499 | 33205 |
Đặc biệt | 749103 | 435420 | 272426 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 05, 01, 05, 09, 05 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 68, 63, 65 |
7 | - |
8 | 84, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 03, 06, 04 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 57, 52, 53 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 93, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 03/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 17, 13 |
2 | 26, 29, 20 |
3 | 32, 32 |
4 | - |
5 | 59, 54 |
6 | 62, 66 |
7 | 75, 76 |
8 | - |
9 | 98, 92, 94 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 18 |
Giải bảy | 963 | 584 |
Giải sáu | 9891 7404 6605 | 8152 4909 8246 |
Giải năm | 6465 | 4676 |
Giải tư | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
Giải ba | 41362 02296 | 60022 80394 |
Giải nhì | 89987 | 64777 |
Giải nhất | 53423 | 10546 |
Đặc biệt | 024742 | 264208 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 62, 65, 63 |
7 | 75 |
8 | 87, 80, 80, 86 |
9 | 96, 95, 91 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 02/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 09 |
1 | 11, 18 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 46, 46 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 77, 74, 76 |
8 | 83, 81, 87, 84 |
9 | 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 36 | 60 |
Giải bảy | 963 | 079 | 724 |
Giải sáu | 0006 6329 8454 | 2646 2557 5916 | 6829 0326 3699 |
Giải năm | 7488 | 2909 | 9314 |
Giải tư | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 |
Giải ba | 78673 18711 | 73378 95434 | 74778 60596 |
Giải nhì | 02286 | 60774 | 56316 |
Giải nhất | 13342 | 17869 | 82807 |
Đặc biệt | 183290 | 669520 | 672897 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 38, 34 |
4 | 42 |
5 | 55, 55, 54 |
6 | 63 |
7 | 73, 73, 73, 72, 74 |
8 | 86, 88 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 16 |
2 | 20, 27 |
3 | 34, 36 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 69, 67, 61 |
7 | 74, 78, 71, 79 |
8 | 84, 80 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 01/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16, 16, 14, 14 |
2 | 24, 29, 26, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 78, 78, 77 |
8 | - |
9 | 97, 96, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 86 |
Giải bảy | 858 | 371 |
Giải sáu | 8164 3283 4353 | 8976 3368 5742 |
Giải năm | 3437 | 8708 |
Giải tư | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
Giải ba | 33997 46187 | 80679 16890 |
Giải nhì | 18178 | 23100 |
Giải nhất | 93331 | 77466 |
Đặc biệt | 293269 | 647804 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 30, 35, 33, 37 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 69, 64, 64, 61 |
7 | 78 |
8 | 87, 83 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 29/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 08, 05, 00, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 79, 75, 76, 71 |
8 | 86 |
9 | 90, 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 23 |
Giải bảy | 722 | 887 |
Giải sáu | 2462 9708 7180 | 8351 6380 1029 |
Giải năm | 7315 | 7690 |
Giải tư | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
Giải ba | 47102 71547 | 60371 44718 |
Giải nhì | 89204 | 74914 |
Giải nhất | 19642 | 95468 |
Đặc biệt | 341415 | 996601 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 08 |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 22 |
3 | 36, 33, 30 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | - |
6 | 65, 62 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 93 |
Lô tô Huế Thứ 2, 28/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 18, 18 |
2 | 29, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57, 51 |
6 | 68, 65 |
7 | 71 |
8 | 82, 80, 87 |
9 | 98, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 16 | 52 |
Giải bảy | 097 | 780 | 382 |
Giải sáu | 9335 7332 0013 | 8330 6289 6240 | 9938 3718 1083 |
Giải năm | 1203 | 1850 | 5278 |
Giải tư | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải ba | 59938 74698 | 25986 79187 | 99560 75790 |
Giải nhì | 08566 | 49571 | 92931 |
Giải nhất | 10560 | 77324 | 46889 |
Đặc biệt | 104211 | 563279 | 259591 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 03 |
1 | 11, 13, 18 |
2 | - |
3 | 38, 35, 32 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 64 |
7 | 78 |
8 | 89, 81 |
9 | 98, 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 37, 30 |
4 | 49, 49, 40 |
5 | 59, 50 |
6 | - |
7 | 79, 71 |
8 | 86, 87, 89, 80 |
9 | - |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 38 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 78, 78 |
8 | 89, 82, 83, 82 |
9 | 91, 90 |
Giải | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 90 | 11 |
Giải bảy | 408 | 001 | 910 |
Giải sáu | 9870 6054 3164 | 9242 9549 2286 | 2267 6902 3689 |
Giải năm | 8819 | 0953 | 3852 |
Giải tư | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | 26851 33055 32077 11160 34481 30138 15159 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
Giải ba | 61627 85960 | 51504 01208 | 26815 97872 |
Giải nhì | 91774 | 18660 | 69926 |
Giải nhất | 94213 | 20977 | 99155 |
Đặc biệt | 260998 | 543193 | 480106 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 13, 19 |
2 | 27, 20 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 60, 60, 63, 62, 64 |
7 | 74, 70 |
8 | 87 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 55, 59, 53 |
6 | 60, 60 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 93, 90 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 26/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 02 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 26, 23 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55, 52 |
6 | 67, 67 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 81, 89 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
Giải bảy | 827 | 983 |
Giải sáu | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
Giải năm | 2972 | 8778 |
Giải tư | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
Giải ba | 45535 45036 | 43199 37898 |
Giải nhì | 28450 | 80222 |
Giải nhất | 95347 | 09597 |
Đặc biệt | 428610 | 474077 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 10 |
2 | 27, 21 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 47, 46 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 74, 72 |
8 | - |
9 | 92, 93, 98, 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 30, 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 97, 99, 98, 93, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 55 | 71 | 28 |
Giải bảy | 118 | 554 | 023 |
Giải sáu | 5466 3479 7919 | 4088 7799 7958 | 2771 3454 0492 |
Giải năm | 3712 | 9810 | 6068 |
Giải tư | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
Giải ba | 12540 85213 | 56420 31106 | 61746 58372 |
Giải nhì | 35052 | 36876 | 59789 |
Giải nhất | 13497 | 90838 | 48487 |
Đặc biệt | 517355 | 389615 | 940176 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 06 |
1 | 13, 19, 16, 12, 19, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 55, 52, 50, 55 |
6 | 66 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 13, 10 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 58, 54 |
6 | - |
7 | 76, 71, 71 |
8 | 85, 81, 88, 88 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 24/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 23, 28 |
3 | - |
4 | 46, 43 |
5 | 50, 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 76, 72, 73, 71 |
8 | 87, 89 |
9 | 97, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
Giải bảy | 861 | 992 |
Giải sáu | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
Giải năm | 4654 | 1626 |
Giải tư | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
Giải ba | 35628 42031 | 57777 11824 |
Giải nhì | 83845 | 37215 |
Giải nhất | 52278 | 10471 |
Đặc biệt | 640935 | 256823 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 35, 31, 38, 37, 37, 33 |
4 | 45 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | 65, 65, 61 |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19, 18 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 48, 43 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 67, 63 |
7 | 71, 77, 70 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 70 | 34 |
Giải bảy | 821 | 275 |
Giải sáu | 7678 5623 5765 | 2560 4829 2320 |
Giải năm | 9899 | 4950 |
Giải tư | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải ba | 81398 68918 | 70468 46005 |
Giải nhì | 03232 | 89230 |
Giải nhất | 74897 | 16613 |
Đặc biệt | 407605 | 120746 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 69, 64, 65 |
7 | 78, 70 |
8 | - |
9 | 97, 98, 99, 99 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 22, 29, 20 |
3 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 |
5 | 58, 50 |
6 | 68, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 82 |
9 | 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 58 | 50 |
Giải bảy | 562 | 829 |
Giải sáu | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
Giải năm | 7058 | 8936 |
Giải tư | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
Giải ba | 56291 04987 | 51088 29439 |
Giải nhì | 84889 | 40151 |
Giải nhất | 60273 | 26263 |
Đặc biệt | 275979 | 923534 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58, 58 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | 79, 73, 78 |
8 | 89, 87 |
9 | 91, 92, 94 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 34, 39, 30, 39, 36, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57, 54, 50 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 80, 83 |
9 | 94 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
Giải bảy | 308 | 315 | 294 |
Giải sáu | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
Giải năm | 1613 | 4055 | 4958 |
Giải tư | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải ba | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
Giải nhì | 86151 | 17690 | 46089 |
Giải nhất | 99020 | 39210 | 28672 |
Đặc biệt | 058023 | 949923 | 584284 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 08, 00 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 29 |
3 | - |
4 | 47, 46, 42 |
5 | 51, 56, 56, 53 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 15 |
2 | 23, 20 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 53, 59, 59, 55, 52 |
6 | 68 |
7 | 79, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 12/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 89, 88, 84, 87 |
9 | 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 87 | 77 |
Giải bảy | 566 | 093 | 585 |
Giải sáu | 7351 7821 4286 | 2147 4132 5399 | 8813 8701 6269 |
Giải năm | 1793 | 5090 | 0250 |
Giải tư | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
Giải ba | 51180 35237 | 76929 62417 | 31097 31438 |
Giải nhì | 80468 | 54684 | 77491 |
Giải nhất | 91712 | 67617 | 82387 |
Đặc biệt | 440711 | 160089 | 092437 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 13, 19 |
2 | 21, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 63, 66 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 86 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 17, 14 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 89, 84, 85, 87 |
9 | 99, 94, 90, 99, 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 11/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 87, 85, 85 |
9 | 91, 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
Giải bảy | 490 | 113 |
Giải sáu | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
Giải năm | 5556 | 0929 |
Giải tư | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Giải ba | 13344 18289 | 43626 77820 |
Giải nhì | 92201 | 80329 |
Giải nhất | 98557 | 25404 |
Đặc biệt | 226236 | 186234 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 29, 27 |
3 | 36, 30 |
4 | 44, 42, 48 |
5 | 57, 54, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 98, 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 17, 13 |
2 | 29, 26, 20, 22, 29, 29 |
3 | 34, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 94 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 92 | 71 |
Giải bảy | 597 | 868 | 699 |
Giải sáu | 5190 9159 7228 | 6462 0999 5510 | 9973 0438 4312 |
Giải năm | 8605 | 9220 | 5772 |
Giải tư | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Giải ba | 22553 52242 | 87194 84916 | 37467 28274 |
Giải nhì | 33569 | 62729 | 65076 |
Giải nhất | 78924 | 62357 | 63447 |
Đặc biệt | 222739 | 510329 | 489906 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | 24, 28, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 42, 47 |
5 | 53, 54, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 97 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 29, 29, 26, 29, 20 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62, 68 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 96, 99, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 12 |
2 | - |
3 | 38, 39, 38 |
4 | 47 |
5 | 53 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 74, 70, 72, 73, 71 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
Giải bảy | 314 | 921 |
Giải sáu | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
Giải năm | 2137 | 6040 |
Giải tư | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
Giải ba | 08882 16643 | 57922 15866 |
Giải nhì | 33615 | 54180 |
Giải nhất | 44313 | 02857 |
Đặc biệt | 700660 | 784788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 13, 16, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 45, 44, 44 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 85, 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 08/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 22, 27, 21 |
3 | 31 |
4 | 43, 49, 40, 41, 48 |
5 | 57, 50, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88, 80, 82 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 44 |
Giải bảy | 078 | 591 |
Giải sáu | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
Giải năm | 6181 | 4781 |
Giải tư | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
Giải ba | 37704 84556 | 10922 93219 |
Giải nhì | 06386 | 17871 |
Giải nhất | 35881 | 93212 |
Đặc biệt | 041859 | 717668 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 14, 19 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 67, 60 |
7 | 71, 78, 76 |
8 | 81, 86, 83, 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 07/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 06 |
1 | 12, 19 |
2 | 22, 28, 25 |
3 | - |
4 | 44, 44 |
5 | - |
6 | 68, 63, 62 |
7 | 71, 70 |
8 | 83, 81 |
9 | 91 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 80 | 18 |
Giải bảy | 412 | 590 |
Giải sáu | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
Giải năm | 8865 | 0391 |
Giải tư | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
Giải ba | 95055 31194 | 03886 17249 |
Giải nhì | 67708 | 86718 |
Giải nhất | 95359 | 86257 |
Đặc biệt | 106637 | 381512 |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 55, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 94, 98, 92 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 57, 56, 50 |
6 | 68, 65 |
7 | 75 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 91, 99, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 31 | 69 |
Giải bảy | 339 | 907 | 123 |
Giải sáu | 3295 3104 7045 | 6248 4856 1271 | 0760 6320 4642 |
Giải năm | 4625 | 5659 | 7988 |
Giải tư | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Giải ba | 14752 03472 | 33513 82395 | 40580 21616 |
Giải nhì | 42182 | 51451 | 90077 |
Giải nhất | 54024 | 87186 | 05047 |
Đặc biệt | 381413 | 303087 | 225784 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 24, 28, 25 |
3 | 38, 39 |
4 | 45 |
5 | 52 |
6 | 68 |
7 | 72, 74 |
8 | 82 |
9 | 95 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 33, 38, 31 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 52, 59, 56 |
6 | - |
7 | 70, 71 |
8 | 87, 86 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 05/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 28, 20, 23 |
3 | 31 |
4 | 47, 42, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61, 60, 69 |
7 | 77 |
8 | 84, 80, 88, 88 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 14 | 78 |
Giải bảy | 896 | 438 |
Giải sáu | 2105 1927 4980 | 7783 8483 3558 |
Giải năm | 8094 | 3721 |
Giải tư | 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Giải ba | 74901 10130 | 46133 45866 |
Giải nhì | 71752 | 46315 |
Giải nhất | 82017 | 57636 |
Đặc biệt | 152370 | 430344 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 17, 19, 10, 14 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 35 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 21 |
3 | 36, 33, 36, 38 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 66 |
7 | 78 |
8 | 85, 80, 83, 83 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 29 | 36 |
Giải bảy | 708 | 837 | 214 |
Giải sáu | 4436 4816 1939 | 2784 2685 2948 | 4290 4568 9032 |
Giải năm | 3314 | 3889 | 0601 |
Giải tư | 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 |
Giải ba | 13977 17135 | 67780 24023 | 55943 48173 |
Giải nhì | 10883 | 09030 | 28552 |
Giải nhất | 55198 | 97775 | 34572 |
Đặc biệt | 521010 | 580209 | 988110 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 18, 14, 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 39, 38, 36, 39 |
4 | 42 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 83, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 06 |
1 | 18, 14 |
2 | 23, 29 |
3 | 30, 37 |
4 | 41, 49, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 80, 89, 84, 85 |
9 | 91 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 10, 10, 19, 14 |
2 | - |
3 | 32, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 55 |
6 | 68 |
7 | 72, 73, 77 |
8 | 89, 88 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 67 |
Giải bảy | 572 | 191 |
Giải sáu | 8520 7721 8935 | 1275 3000 3947 |
Giải năm | 4436 | 6198 |
Giải tư | 59081 26587 04655 69084 51540 56936 35659 | 30001 55234 60691 93910 07485 77321 80383 |
Giải ba | 83316 42481 | 45885 41921 |
Giải nhì | 94674 | 71797 |
Giải nhất | 04787 | 22946 |
Đặc biệt | 430543 | 866605 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 36, 36, 35 |
4 | 43, 40 |
5 | 55, 59 |
6 | - |
7 | 74, 72 |
8 | 87, 81, 81, 87, 84 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 01/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01, 00 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 34 |
4 | 46, 47 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 85, 85, 83 |
9 | 97, 91, 98, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 51 | 75 |
Giải bảy | 438 | 121 |
Giải sáu | 0998 2682 4309 | 1117 7438 2358 |
Giải năm | 4978 | 8327 |
Giải tư | 24045 12252 38344 25990 20335 84879 67535 | 62178 26170 61571 88862 22096 50966 29030 |
Giải ba | 66123 19419 | 86019 02543 |
Giải nhì | 72702 | 56240 |
Giải nhất | 14053 | 82592 |
Đặc biệt | 963872 | 154598 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 31/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 35, 35, 38 |
4 | 45, 44 |
5 | 53, 52, 51 |
6 | - |
7 | 72, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 98 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 31/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17 |
2 | 27, 21 |
3 | 30, 38 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 78, 70, 71, 75 |
8 | - |
9 | 98, 92, 96 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 28 | 90 |
Giải bảy | 640 | 208 |
Giải sáu | 3607 8119 5120 | 7058 7833 7300 |
Giải năm | 0141 | 6312 |
Giải tư | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | 45875 14816 48432 83152 66642 88287 40296 |
Giải ba | 58275 02706 | 10895 85829 |
Giải nhì | 08441 | 11160 |
Giải nhất | 28218 | 92132 |
Đặc biệt | 517415 | 418447 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 37, 36, 32 |
4 | 41, 41, 40 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 81 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 16, 12 |
2 | 29 |
3 | 32, 32, 33 |
4 | 47, 42 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 95, 96, 90 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 55 | 81 |
Giải bảy | 010 | 398 | 756 |
Giải sáu | 6039 3333 4654 | 6641 0894 3495 | 6332 8571 5221 |
Giải năm | 6328 | 9934 | 6745 |
Giải tư | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 | 77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
Giải ba | 38791 37654 | 21759 46546 | 01135 86515 |
Giải nhì | 62559 | 03035 | 39965 |
Giải nhất | 86540 | 84075 | 68713 |
Đặc biệt | 608216 | 145385 | 946740 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 10 |
2 | 21, 28 |
3 | 34, 34, 39, 33, 32 |
4 | 40 |
5 | 59, 54, 56, 58, 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35, 36, 34, 36, 34 |
4 | 46, 41 |
5 | 59, 55 |
6 | - |
7 | 75, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | 94, 95, 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 46, 44, 45 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 96, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 49 | 60 |
Giải bảy | 642 | 302 | 048 |
Giải sáu | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
Giải năm | 1558 | 8005 | 5372 |
Giải tư | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
Giải ba | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
Giải nhì | 22803 | 75998 | 06931 |
Giải nhất | 41041 | 80895 | 40216 |
Đặc biệt | 911366 | 488228 | 453522 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 25, 24 |
3 | 35, 37 |
4 | 41, 48, 42 |
5 | 59, 55, 54, 58, 58 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 28, 28, 25, 26 |
3 | - |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 98, 95, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 28/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 14 |
2 | 22, 29, 25 |
3 | 31, 35, 39, 37 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 67, 63, 68, 63, 60 |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 14 |
Giải bảy | 328 | 567 |
Giải sáu | 1845 0038 8345 | 1986 9218 7398 |
Giải năm | 4655 | 8764 |
Giải tư | 87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Giải ba | 96069 98173 | 52301 86838 |
Giải nhì | 20911 | 58924 |
Giải nhất | 52129 | 73718 |
Đặc biệt | 063222 | 739145 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 19 |
2 | 22, 29, 28 |
3 | 38 |
4 | 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 64, 69 |
7 | 73, 78, 76, 77 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 18, 14 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 45, 49, 45 |
5 | - |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 78, 78 |
8 | 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 56 | 80 |
Giải bảy | 278 | 682 | 227 |
Giải sáu | 5122 2616 6126 | 6118 5451 5513 | 2435 0207 7821 |
Giải năm | 1996 | 0227 | 2957 |
Giải tư | 39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 | 03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Giải ba | 88775 48905 | 22294 33015 | 44788 04749 |
Giải nhì | 60955 | 49178 | 87819 |
Giải nhất | 71175 | 73588 | 60916 |
Đặc biệt | 350606 | 566919 | 445956 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 29, 22, 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 55, 55, 57, 59 |
6 | - |
7 | 75, 75, 78 |
8 | 87, 86 |
9 | 96 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 15, 16, 18, 13 |
2 | 24, 27 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 51, 56 |
6 | - |
7 | 78, 76, 78 |
8 | 88, 85, 82 |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 07 |
1 | 16, 19, 16 |
2 | 21, 21, 27 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 56, 57 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88, 83, 80 |
9 | 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 39 | 10 |
Giải bảy | 401 | 551 |
Giải sáu | 2189 8598 4234 | 5625 2797 0489 |
Giải năm | 0544 | 9008 |
Giải tư | 75745 60041 38978 96412 28725 58604 97656 | 82685 34940 67856 95252 26114 02185 52199 |
Giải ba | 40986 93674 | 77913 87799 |
Giải nhì | 29680 | 23068 |
Giải nhất | 30124 | 20431 |
Đặc biệt | 103987 | 791057 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 12 |
2 | 24, 25 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 41, 44 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 87, 80, 86, 89 |
9 | 98 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 25/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13, 14, 10 |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 57, 56, 52, 51 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 85, 89 |
9 | 99, 99, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 80 | 14 |
Giải bảy | 296 | 287 |
Giải sáu | 8350 2108 0029 | 2485 5873 5970 |
Giải năm | 3068 | 2357 |
Giải tư | 36569 31213 96018 73099 05986 03950 96603 | 02462 02883 74471 60761 44142 32772 43871 |
Giải ba | 57246 52913 | 32063 08174 |
Giải nhì | 55562 | 18020 |
Giải nhất | 37514 | 06421 |
Đặc biệt | 940235 | 078986 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 24/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 14, 13, 13, 18 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 50, 50 |
6 | 62, 69, 68 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | 99, 96 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 24/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 21, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 63, 62, 61 |
7 | 74, 71, 72, 71, 73, 70 |
8 | 86, 83, 85, 87 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 91 | 02 |
Giải bảy | 228 | 157 |
Giải sáu | 0631 5716 3796 | 6673 1481 6501 |
Giải năm | 1058 | 1974 |
Giải tư | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 | 55817 71847 54493 47645 56620 10580 58622 |
Giải ba | 03426 87058 | 50984 97970 |
Giải nhì | 47325 | 26207 |
Giải nhất | 30462 | 83853 |
Đặc biệt | 690327 | 016036 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 27, 25, 26, 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 41, 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 96, 96, 91 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 02 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 47, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 70, 74, 73 |
8 | 84, 80, 81 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 86 | 37 |
Giải bảy | 733 | 582 | 686 |
Giải sáu | 4898 7408 2735 | 3415 7513 3921 | 9024 7780 6241 |
Giải năm | 2816 | 5262 | 8925 |
Giải tư | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
Giải ba | 95033 00048 | 30058 80127 | 56253 15612 |
Giải nhì | 57480 | 33300 | 62477 |
Giải nhất | 18327 | 73646 | 69699 |
Đặc biệt | 760556 | 926455 | 555895 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 08 |
1 | 16 |
2 | 27, 22, 25, 24 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 48, 48 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 80, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 27, 21 |
3 | 37 |
4 | 46 |
5 | 55, 58, 54, 50 |
6 | 69, 62 |
7 | 76 |
8 | 82, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 22/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13 |
2 | 25, 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 41 |
5 | 53, 52, 58 |
6 | - |
7 | 77, 75, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | 95, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 16 | 93 |
Giải bảy | 100 | 053 | 488 |
Giải sáu | 5084 6138 3266 | 6665 9090 3012 | 6666 4039 8996 |
Giải năm | 5858 | 7229 | 3334 |
Giải tư | 90938 11258 40001 41661 72303 76019 88404 | 78676 89125 17949 13432 28984 45541 95252 | 48195 15292 87816 60026 14813 80248 03732 |
Giải ba | 60237 47748 | 30708 03076 | 40624 95415 |
Giải nhì | 78333 | 95687 | 48459 |
Giải nhất | 24315 | 13751 | 14648 |
Đặc biệt | 119913 | 324269 | 569451 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 00 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 33, 37, 38, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 58 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 51, 52, 53 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 76 |
8 | 87, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 21/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 32, 34, 39 |
4 | 48, 48 |
5 | 51, 59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 95, 92, 96, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 03 |
Giải bảy | 630 | 906 |
Giải sáu | 8622 1464 9185 | 2363 6423 5065 |
Giải năm | 5894 | 5044 |
Giải tư | 05975 79684 81486 30506 95779 41744 75449 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 |
Giải ba | 09354 87374 | 70989 47051 |
Giải nhì | 48612 | 12108 |
Giải nhất | 93149 | 56963 |
Đặc biệt | 387412 | 685926 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49, 44, 49 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 84, 86, 85, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 06, 03 |
1 | 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 51 |
6 | 63, 60, 64, 65, 63, 65 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 70 | 23 |
Giải bảy | 289 | 671 | 496 |
Giải sáu | 4548 1801 6784 | 7266 9898 5937 | 2255 5274 0493 |
Giải năm | 8802 | 5515 | 2102 |
Giải tư | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 |
Giải ba | 22330 60397 | 70470 41086 | 77300 04349 |
Giải nhì | 89865 | 48331 | 06909 |
Giải nhất | 58161 | 55218 | 57125 |
Đặc biệt | 372800 | 187578 | 751620 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 02, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 41, 48 |
5 | 57, 51 |
6 | 61, 65, 63 |
7 | 74 |
8 | 84, 89 |
9 | 97, 93 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18, 15, 15 |
2 | 23 |
3 | 31, 30, 37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 78, 70, 71, 70 |
8 | 86, 81, 85 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 02 |
1 | - |
2 | 20, 25, 20, 23 |
3 | - |
4 | 49, 45 |
5 | 53, 59, 55 |
6 | - |
7 | 73, 70, 74 |
8 | 86 |
9 | 93, 96 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 30 | 26 |
Giải bảy | 166 | 890 |
Giải sáu | 2901 3376 5764 | 1420 7796 4112 |
Giải năm | 0280 | 6840 |
Giải tư | 93358 21154 16930 65453 04405 92012 91914 | 79054 44309 81080 33603 23644 22695 16721 |
Giải ba | 10612 23270 | 03814 04276 |
Giải nhì | 45760 | 66768 |
Giải nhất | 40827 | 64213 |
Đặc biệt | 949858 | 182546 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 58, 58, 54, 53 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 70, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 14, 12 |
2 | 21, 20, 26 |
3 | - |
4 | 46, 44, 40 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 95, 96, 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 47 | 31 |
Giải bảy | 034 | 929 |
Giải sáu | 9006 0180 5697 | 9905 0206 7084 |
Giải năm | 9637 | 4994 |
Giải tư | 76659 06519 24270 25506 26696 67471 23569 | 90874 35617 26377 75719 39585 16555 67667 |
Giải ba | 00836 90627 | 65023 74363 |
Giải nhì | 74254 | 52046 |
Giải nhất | 44371 | 52668 |
Đặc biệt | 476214 | 176069 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 36, 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 54, 59 |
6 | 69 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 80 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 29 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 69, 68, 63, 67 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 84 |
9 | 94 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 07 | 67 |
Giải bảy | 472 | 361 |
Giải sáu | 9522 6182 3763 | 8564 5653 5875 |
Giải năm | 7171 | 6495 |
Giải tư | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | 99019 39296 92397 18107 12589 49098 46847 |
Giải ba | 17504 55331 | 44933 19957 |
Giải nhì | 96263 | 22694 |
Giải nhất | 14816 | 54128 |
Đặc biệt | 630159 | 282418 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 63, 66, 63 |
7 | 72, 70, 71, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 57, 53 |
6 | 64, 61, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 96, 97, 98, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 92 | 97 |
Giải bảy | 549 | 427 | 460 |
Giải sáu | 9241 5228 7228 | 4062 6634 5902 | 9866 5919 3916 |
Giải năm | 3603 | 5134 | 9276 |
Giải tư | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 | 34630 99078 27074 22214 11819 10086 90247 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 |
Giải ba | 26636 01122 | 98690 73433 | 22605 26787 |
Giải nhì | 96954 | 64714 | 35583 |
Giải nhất | 69054 | 51557 | 51779 |
Đặc biệt | 085943 | 172987 | 203545 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 22, 28, 28 |
3 | 36 |
4 | 43, 41, 49 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14, 19 |
2 | 27 |
3 | 33, 30, 34, 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 90, 92 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 15/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 77, 76 |
8 | 83, 87, 88, 82, 89 |
9 | 97, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 75 | 13 |
Giải bảy | 366 | 780 | 698 |
Giải sáu | 6768 1559 5091 | 4923 1964 5276 | 3737 3371 9634 |
Giải năm | 7901 | 6439 | 2285 |
Giải tư | 55084 22552 63896 04804 65619 52572 15032 | 11617 93692 14343 11755 96528 05743 00369 | 19657 22960 93091 06792 06629 36056 35044 |
Giải ba | 62987 63646 | 41920 02440 | 82655 12927 |
Giải nhì | 19130 | 51816 | 64547 |
Giải nhất | 21401 | 02075 | 38614 |
Đặc biệt | 218567 | 783698 | 254210 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 01, 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30, 32 |
4 | 46 |
5 | 52, 59 |
6 | 67, 68, 66 |
7 | 72 |
8 | 87, 84 |
9 | 96, 91 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17 |
2 | 20, 28, 23 |
3 | 39 |
4 | 40, 43, 43 |
5 | 55 |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 76, 75 |
8 | 80 |
9 | 98, 92 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 13 |
2 | 27, 29 |
3 | 37, 34 |
4 | 47, 44 |
5 | 55, 57, 56 |
6 | 60 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 57 | 75 |
Giải bảy | 263 | 557 |
Giải sáu | 8127 0490 4144 | 5810 8978 6317 |
Giải năm | 1558 | 2076 |
Giải tư | 48805 70236 99662 54564 60234 56363 03023 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 |
Giải ba | 07142 47658 | 99911 45643 |
Giải nhì | 00520 | 93895 |
Giải nhất | 96743 | 82052 |
Đặc biệt | 724084 | 767199 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 23, 27 |
3 | 36, 34 |
4 | 43, 42, 44 |
5 | 58, 58, 57 |
6 | 62, 64, 63, 63 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 10, 17 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 43, 49, 47 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | - |
7 | 76, 78, 75 |
8 | - |
9 | 99, 95, 91 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 44 | 73 |
Giải bảy | 927 | 513 | 522 |
Giải sáu | 7632 1299 9778 | 8186 8697 6926 | 6659 5240 0662 |
Giải năm | 5046 | 4709 | 4212 |
Giải tư | 16478 14660 42316 63510 56600 81466 03005 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 | 53901 40916 73703 41992 23225 91633 42748 |
Giải ba | 71169 03189 | 18504 62744 | 68181 84677 |
Giải nhì | 33430 | 97352 | 24837 |
Giải nhất | 20458 | 90597 | 97819 |
Đặc biệt | 710601 | 811592 | 052640 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 05, 08 |
1 | 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 30, 32 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 69, 60, 66 |
7 | 78, 78 |
8 | 89 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 09 |
1 | 17, 13 |
2 | 27, 22, 26 |
3 | 37 |
4 | 44, 47, 44 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 92, 97, 95, 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 19, 16, 12 |
2 | 25, 22 |
3 | 37, 33 |
4 | 40, 48, 40 |
5 | 59 |
6 | 62 |
7 | 77, 73 |
8 | 81 |
9 | 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 67 | 88 |
Giải bảy | 946 | 440 |
Giải sáu | 4885 2474 7858 | 7995 0010 7973 |
Giải năm | 5923 | 8631 |
Giải tư | 67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 | 32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
Giải ba | 69327 27753 | 06079 10015 |
Giải nhì | 81774 | 63849 |
Giải nhất | 27912 | 91112 |
Đặc biệt | 393667 | 261394 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 14 |
2 | 27, 27, 23 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 53, 53, 58 |
6 | 67, 66, 62, 61, 67 |
7 | 74, 74 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 11/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 15, 10 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 49, 41, 40 |
5 | 57, 54 |
6 | 66, 66, 64 |
7 | 79, 73 |
8 | 88 |
9 | 94, 95 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 24 | 83 |
Giải bảy | 832 | 303 |
Giải sáu | 4469 1007 8137 | 3846 7830 7864 |
Giải năm | 1078 | 2225 |
Giải tư | 78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 | 91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
Giải ba | 61917 46595 | 53939 55549 |
Giải nhì | 55714 | 89805 |
Giải nhất | 92831 | 60445 |
Đặc biệt | 870277 | 558731 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 10/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 07 |
1 | 14, 17, 11 |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 31, 37, 32 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 77, 78 |
8 | - |
9 | 95, 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 10/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | 31, 39, 36, 30 |
4 | 45, 49, 46 |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 86, 83 |
9 | 93 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 89 | 47 |
Giải bảy | 830 | 731 |
Giải sáu | 8102 2605 0839 | 4701 3469 2166 |
Giải năm | 4204 | 2415 |
Giải tư | 34767 45175 06838 43252 72982 85331 89477 | 75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
Giải ba | 43806 80918 | 56573 14765 |
Giải nhì | 25879 | 28278 |
Giải nhất | 40112 | 32327 |
Đặc biệt | 934314 | 518085 |
Lô tô Huế Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 02, 05 |
1 | 14, 12, 18 |
2 | - |
3 | 38, 31, 39, 30 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 79, 75, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 09/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 13, 19, 12, 15 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 69, 66 |
7 | 78, 73 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 77 | 27 |
Giải bảy | 625 | 823 | 979 |
Giải sáu | 2656 4137 8798 | 7662 7187 2623 | 4190 0997 5023 |
Giải năm | 2772 | 2233 | 4674 |
Giải tư | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 | 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
Giải ba | 58742 66240 | 87558 99338 | 38736 63890 |
Giải nhì | 34090 | 37434 | 72077 |
Giải nhất | 16011 | 78899 | 91867 |
Đặc biệt | 595848 | 857564 | 519652 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 25 |
3 | 32, 31, 38, 33, 32, 37 |
4 | 48, 42, 40 |
5 | 56, 56 |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | - |
9 | 90, 90, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15 |
2 | 23, 23 |
3 | 34, 38, 33 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 64, 66, 66, 61, 62 |
7 | 74, 77 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 08/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 23, 27 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 77, 74, 79 |
8 | 89, 87 |
9 | 90, 94, 90, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 99 | 72 |
Giải bảy | 673 | 167 | 499 |
Giải sáu | 8032 3561 6923 | 5642 2029 2678 | 8202 4883 5169 |
Giải năm | 8268 | 0515 | 5153 |
Giải tư | 79993 40108 06745 64261 31849 38740 65887 | 67957 99818 77508 21251 60916 96426 74281 | 20157 34656 93027 97510 69920 19929 31313 |
Giải ba | 96531 47925 | 46169 05550 | 86353 49032 |
Giải nhì | 04675 | 04708 | 86396 |
Giải nhất | 52625 | 41430 | 40595 |
Đặc biệt | 214943 | 515216 | 205902 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 25, 25, 23, 29 |
3 | 31, 32 |
4 | 43, 45, 49, 40 |
5 | - |
6 | 61, 68, 61 |
7 | 75, 73 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 16, 18, 16, 15 |
2 | 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 57, 51 |
6 | 69, 67 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 07/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 10, 13 |
2 | 27, 20, 29 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 57, 56, 53 |
6 | 69 |
7 | 72 |
8 | 83 |
9 | 95, 96, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 03 |
Giải bảy | 677 | 002 |
Giải sáu | 5228 7223 9964 | 4295 4969 6592 |
Giải năm | 5412 | 9343 |
Giải tư | 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 | 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 |
Giải ba | 32117 49117 | 17977 01098 |
Giải nhì | 85151 | 25587 |
Giải nhất | 93774 | 25914 |
Đặc biệt | 601976 | 817558 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 06/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17, 12 |
2 | 28, 27, 28, 23, 24 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 67, 64 |
7 | 76, 74, 70, 77 |
8 | 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 06/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 03 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32, 38, 39 |
4 | 49, 43 |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 98, 99, 95, 95, 92 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 98 |
Giải bảy | 447 | 276 | 261 |
Giải sáu | 4224 4943 3128 | 5983 9281 8330 | 0826 0262 2206 |
Giải năm | 1106 | 2397 | 9406 |
Giải tư | 23191 19380 95390 42078 89407 99411 91958 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 | 49779 75784 75554 73512 52564 30658 07777 |
Giải ba | 05301 96021 | 52724 37460 | 90119 75946 |
Giải nhì | 57248 | 41802 | 15235 |
Giải nhất | 12151 | 06459 | 92032 |
Đặc biệt | 716545 | 242744 | 129285 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 28 |
3 | - |
4 | 45, 48, 43, 47, 48 |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 80 |
9 | 91, 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 24, 29, 29 |
3 | 35, 30, 31 |
4 | 44, 42 |
5 | 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 77, 76 |
8 | 89, 83, 81 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 19, 12 |
2 | 26 |
3 | 32, 35 |
4 | 46 |
5 | 54, 58 |
6 | 64, 62, 61 |
7 | 79, 77 |
8 | 85, 84 |
9 | 98 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 07 |
Giải bảy | 450 | 429 |
Giải sáu | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
Giải năm | 7006 | 1826 |
Giải tư | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
Giải ba | 95280 85745 | 75398 04110 |
Giải nhì | 34801 | 30396 |
Giải nhất | 89077 | 98981 |
Đặc biệt | 894937 | 889586 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 32, 31 |
4 | 45, 41, 49, 41 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77, 70, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 99, 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 04/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 81, 84, 84, 88 |
9 | 96, 98, 98, 97 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 | 78 |
Giải bảy | 600 | 068 |
Giải sáu | 4600 9182 7546 | 8909 1805 5522 |
Giải năm | 0618 | 2917 |
Giải tư | 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 | 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737 |
Giải ba | 91057 43011 | 14366 27800 |
Giải nhì | 85554 | 72905 |
Giải nhất | 88264 | 94907 |
Đặc biệt | 634513 | 456532 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 03/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 00, 00, 00 |
1 | 13, 11, 16, 18, 12 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 46 |
5 | 54, 57 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 03/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 00, 05, 01, 09, 05 |
1 | 16, 17 |
2 | 22 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 61, 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 83 |
9 | - |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 51 | 07 |
Giải bảy | 050 | 349 |
Giải sáu | 0218 6359 8404 | 0551 1792 3674 |
Giải năm | 4129 | 1499 |
Giải tư | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 |
Giải ba | 54445 16198 | 27818 98745 |
Giải nhì | 23438 | 83196 |
Giải nhất | 78830 | 38943 |
Đặc biệt | 229734 | 910758 |
Lô tô Huế Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 34, 30, 38, 34 |
4 | 45 |
5 | 59, 50, 51 |
6 | - |
7 | 77, 71, 77 |
8 | 88 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 02/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 07 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 58, 58, 51 |
6 | 69 |
7 | 70, 79, 74 |
8 | - |
9 | 96, 91, 99, 92 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 46 | 58 |
Giải bảy | 140 | 625 | 467 |
Giải sáu | 9845 0147 6053 | 4599 5065 3015 | 7567 4195 7059 |
Giải năm | 4598 | 8075 | 4456 |
Giải tư | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 | 31093 09526 29959 76413 75187 42382 40775 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 |
Giải ba | 80188 64678 | 88181 62950 | 63468 30008 |
Giải nhì | 11214 | 91246 | 27550 |
Giải nhất | 94347 | 53298 | 08230 |
Đặc biệt | 139966 | 303033 | 963226 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 18 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 47, 45, 47, 40 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 78, 72, 72 |
8 | 88, 86, 83, 81 |
9 | 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 26, 25 |
3 | 33 |
4 | 46, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 65 |
7 | 75, 75 |
8 | 81, 87, 82 |
9 | 98, 93, 99 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 01/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 33 |
4 | 40 |
5 | 50, 51, 56, 59, 58 |
6 | 68, 67, 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 93, 99, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 61 | 43 |
Giải bảy | 213 | 433 | 071 |
Giải sáu | 6697 5319 4068 | 8006 6486 9935 | 7426 5933 4366 |
Giải năm | 3860 | 7706 | 0514 |
Giải tư | 08446 26675 45716 95686 50298 87459 50209 | 53310 95733 11210 24974 28115 62565 55993 | 19676 21440 66247 85170 66115 29635 10534 |
Giải ba | 84671 37115 | 32200 19546 | 06945 70036 |
Giải nhì | 21158 | 83510 | 33356 |
Giải nhất | 70142 | 86021 | 72858 |
Đặc biệt | 954309 | 304879 | 613708 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 30/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 15, 16, 19, 13, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 71, 75 |
8 | 86 |
9 | 98, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 30/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 06 |
1 | 10, 10, 10, 15 |
2 | 21 |
3 | 33, 35, 33 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 65, 61 |
7 | 79, 74 |
8 | 86 |
9 | 93 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 30/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15, 14 |
2 | 26 |
3 | 36, 35, 34, 33 |
4 | 45, 40, 47, 43 |
5 | 58, 56 |
6 | 66 |
7 | 76, 70, 71 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 45 | 45 |
Giải bảy | 879 | 680 |
Giải sáu | 2521 0859 5703 | 9196 6215 8914 |
Giải năm | 6755 | 2297 |
Giải tư | 55157 50981 37092 53265 72300 04906 96124 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 |
Giải ba | 16592 14409 | 38633 87229 |
Giải nhì | 75011 | 78733 |
Giải nhất | 29341 | 68014 |
Đặc biệt | 127104 | 229799 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 29/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 00, 06, 03 |
1 | 11 |
2 | 24, 21 |
3 | - |
4 | 41, 45 |
5 | 57, 55, 59 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 81 |
9 | 92, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 29/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 15, 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 33, 33, 31, 39 |
4 | 45 |
5 | 53, 55 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 99, 94, 97, 96 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 18 | 32 |
Giải bảy | 732 | 689 | 276 |
Giải sáu | 0483 9346 8892 | 3490 4916 4792 | 4325 6930 9290 |
Giải năm | 9332 | 7230 | 6033 |
Giải tư | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 | 98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 |
Giải ba | 03220 27715 | 10195 35132 | 91243 92480 |
Giải nhì | 11274 | 54178 | 16802 |
Giải nhất | 85974 | 45018 | 40244 |
Đặc biệt | 398179 | 260871 | 040518 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 19 |
2 | 20 |
3 | 37, 32, 32 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 69, 63 |
7 | 79, 74, 74 |
8 | 87, 83 |
9 | 99, 92 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 18 |
2 | 22 |
3 | 32, 30 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 71, 78, 74, 79 |
8 | 89 |
9 | 95, 92, 95, 90, 92 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 36, 34, 33, 30, 32 |
4 | 44, 43, 42 |
5 | - |
6 | 61, 63 |
7 | 76, 76 |
8 | 80 |
9 | 90 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 02 | 90 |
Giải bảy | 878 | 144 |
Giải sáu | 3644 0191 2801 | 8909 0404 3531 |
Giải năm | 4946 | 0137 |
Giải tư | 87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 | 13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
Giải ba | 68812 68288 | 52819 30546 |
Giải nhì | 44300 | 59275 |
Giải nhất | 65300 | 21084 |
Đặc biệt | 582478 | 999670 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 27/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 06, 01, 02 |
1 | 12 |
2 | 26 |
3 | 31, 34 |
4 | 46, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 88, 81, 84 |
9 | 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 27/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 19, 18, 11 |
2 | - |
3 | 37, 31 |
4 | 46, 40, 48, 44 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 75 |
8 | 84, 80, 80 |
9 | 90 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 38 | 65 |
Giải bảy | 925 | 557 |
Giải sáu | 0314 1603 8752 | 8882 7954 8451 |
Giải năm | 0410 | 3612 |
Giải tư | 43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 | 62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666 |
Giải ba | 54565 01007 | 56046 31473 |
Giải nhì | 91539 | 16334 |
Giải nhất | 30575 | 72045 |
Đặc biệt | 691635 | 172564 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 26/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 10, 18, 10, 14 |
2 | 25 |
3 | 35, 39, 32, 38 |
4 | 42 |
5 | 54, 52 |
6 | 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 83 |
9 | - |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 26/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 16, 12 |
2 | - |
3 | 34, 33 |
4 | 45, 46 |
5 | 54, 51, 57 |
6 | 64, 66, 65 |
7 | 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 92 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 77 | 54 |
Giải bảy | 645 | 103 |
Giải sáu | 9158 9116 9486 | 9588 5941 1191 |
Giải năm | 9129 | 0829 |
Giải tư | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
Giải ba | 54583 03210 | 24632 55531 |
Giải nhì | 74443 | 26255 |
Giải nhất | 11652 | 99982 |
Đặc biệt | 312662 | 020768 |
Lô tô Huế Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | 26, 29 |
3 | 35, 31 |
4 | 43, 40, 45 |
5 | 52, 58 |
6 | 62, 61 |
7 | 77 |
8 | 83, 86 |
9 | 95, 98 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 32, 31, 34 |
4 | 43, 41 |
5 | 55, 54 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 95, 91 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 20 | 13 |
Giải bảy | 655 | 600 | 040 |
Giải sáu | 2516 4571 2537 | 2671 7935 5262 | 0888 3347 9744 |
Giải năm | 0784 | 6296 | 2495 |
Giải tư | 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 | 01853 78683 67344 03220 92244 36434 97160 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 |
Giải ba | 04615 91319 | 55561 10117 | 13060 70169 |
Giải nhì | 14276 | 75819 | 41687 |
Giải nhất | 30279 | 83293 | 22749 |
Đặc biệt | 890780 | 735091 | 369412 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 08 |
1 | 15, 19, 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 43 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 79, 76, 71 |
8 | 80, 83, 84 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 17 |
2 | 20, 20 |
3 | 34, 35 |
4 | 44, 44 |
5 | 53 |
6 | 61, 60, 62 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 91, 93, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 24/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 49, 47, 44, 40 |
5 | - |
6 | 60, 69, 69 |
7 | 75 |
8 | 87, 88 |
9 | 99, 99, 95 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 83 | 41 |
Giải bảy | 199 | 415 | 422 |
Giải sáu | 3784 8483 4651 | 6879 0088 7317 | 9321 8124 8472 |
Giải năm | 2121 | 6850 | 6905 |
Giải tư | 83566 26478 03955 44841 89816 37314 53458 | 71535 56351 77758 52027 51405 01745 96927 | 66201 55099 73611 24832 82785 21912 30689 |
Giải ba | 89355 24462 | 58900 01540 | 98272 81617 |
Giải nhì | 40265 | 12820 | 14809 |
Giải nhất | 47689 | 88741 | 48047 |
Đặc biệt | 477718 | 122218 | 387200 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 14 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55, 55, 58, 51 |
6 | 65, 62, 66 |
7 | 78 |
8 | 89, 84, 83, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 18, 17, 15 |
2 | 20, 27, 27 |
3 | 35 |
4 | 41, 40, 45 |
5 | 51, 58, 50 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 88, 83 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 01, 05 |
1 | 17, 11, 12 |
2 | 21, 24, 22 |
3 | 32 |
4 | 47, 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 72 |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 | 25 |
Giải bảy | 415 | 216 |
Giải sáu | 3117 8485 2521 | 4723 7565 0414 |
Giải năm | 4450 | 4655 |
Giải tư | 00114 36848 02623 20678 46594 69241 05830 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 |
Giải ba | 06022 45086 | 19874 23699 |
Giải nhì | 22393 | 31756 |
Giải nhất | 48320 | 96782 |
Đặc biệt | 722291 | 127000 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 17, 15 |
2 | 20, 22, 23, 21 |
3 | 30 |
4 | 48, 41 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 86, 85 |
9 | 91, 93, 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 22/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 17, 18, 14, 16 |
2 | 23, 25 |
3 | 38 |
4 | 47, 40 |
5 | 56, 55 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 38 | 79 |
Giải bảy | 990 | 114 | 268 |
Giải sáu | 4030 2808 5310 | 5854 0042 2565 | 1762 6376 4110 |
Giải năm | 7440 | 4476 | 8073 |
Giải tư | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 |
Giải ba | 41777 94037 | 43938 96099 | 47563 66619 |
Giải nhì | 41651 | 56554 | 71073 |
Giải nhất | 17420 | 36079 | 85734 |
Đặc biệt | 172279 | 891413 | 654534 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 19, 19, 10 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 31, 30 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 79, 77, 71, 73 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 14 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 50, 55, 54 |
6 | 65 |
7 | 79, 71, 71, 76 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 63, 69, 62, 68 |
7 | 73, 76, 77, 73, 76, 79 |
8 | 80, 81 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 | 81 |
Giải bảy | 923 | 670 |
Giải sáu | 6164 5110 8102 | 0787 3305 2641 |
Giải năm | 9897 | 9499 |
Giải tư | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 |
Giải ba | 31509 02644 | 49027 18784 |
Giải nhì | 96699 | 76544 |
Giải nhất | 67266 | 54587 |
Đặc biệt | 447652 | 451065 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 00, 02, 01 |
1 | 19, 19, 10 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 66, 68, 61, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 96, 97 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 27, 26, 22 |
3 | - |
4 | 44, 45, 41 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 87, 84, 80, 83, 87, 81 |
9 | 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 | 90 |
Giải bảy | 867 | 137 |
Giải sáu | 1583 6717 0808 | 3303 0530 6028 |
Giải năm | 3930 | 2530 |
Giải tư | 28580 81082 26346 52453 96292 57789 21718 | 92081 63544 93853 84513 54920 00047 81342 |
Giải ba | 18255 75653 | 73562 67318 |
Giải nhì | 40662 | 07426 |
Giải nhất | 66012 | 39484 |
Đặc biệt | 491946 | 933571 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12, 18, 17 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46, 46 |
5 | 55, 53, 53 |
6 | 62, 67 |
7 | 79 |
8 | 80, 82, 89, 83 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 13 |
2 | 26, 20, 28 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | 44, 47, 42 |
5 | 53 |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 84, 81 |
9 | 90 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 78 | 88 |
Giải bảy | 034 | 065 |
Giải sáu | 3972 3925 1364 | 4507 7565 4493 |
Giải năm | 6800 | 4789 |
Giải tư | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
Giải ba | 07127 59553 | 64154 06714 |
Giải nhì | 33197 | 33337 |
Giải nhất | 76473 | 31768 |
Đặc biệt | 833715 | 632639 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 15, 10 |
2 | 27, 20, 25 |
3 | 37, 34 |
4 | 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 76, 72, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39, 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 68, 67, 67, 65, 65 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 93 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 21 | 39 |
Giải bảy | 567 | 296 | 582 |
Giải sáu | 8496 9379 6484 | 9318 2618 4100 | 3311 5611 6037 |
Giải năm | 3822 | 7308 | 7333 |
Giải tư | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải ba | 43060 72083 | 43698 75361 | 90912 48678 |
Giải nhì | 81204 | 73509 | 67722 |
Giải nhất | 42379 | 49634 | 63365 |
Đặc biệt | 082849 | 126285 | 937159 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 21, 22 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 91, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 00 |
1 | 18, 18, 18 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 37 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | 85, 82, 83 |
9 | 98, 96 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 11, 11 |
2 | 22 |
3 | 32, 33, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 59, 54 |
6 | 65, 61 |
7 | 78, 71, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 04 | 30 |
Giải bảy | 669 | 638 | 358 |
Giải sáu | 3179 2812 1480 | 5521 8727 3359 | 9938 8922 5001 |
Giải năm | 7720 | 4304 | 5251 |
Giải tư | 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | 39497 46119 01245 59528 98940 99760 27371 |
Giải ba | 05263 52648 | 33257 97279 | 85321 92679 |
Giải nhì | 33719 | 51996 | 78455 |
Giải nhất | 31675 | 02988 | 40521 |
Đặc biệt | 384534 | 171870 | 265698 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | 19, 12 |
2 | 23, 20 |
3 | 34 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 65, 69 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | 87, 80, 88 |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 16 |
2 | 24, 23, 23, 21, 27 |
3 | 37, 38 |
4 | - |
5 | 57, 57, 59 |
6 | - |
7 | 70, 79 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 21, 21, 28, 22 |
3 | 38, 30 |
4 | 45, 40 |
5 | 55, 51, 58 |
6 | 60 |
7 | 79, 71 |
8 | - |
9 | 98, 97 |
Xổ số miền Trung là một chương trình xổ số vừa ích nước, vừa lợi nhà. Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như KQXSMT 100 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Kết quả XSMT 100 ngày gần đây nhất tổng hợp chi tiết thông tin của các giải đã mở thưởng trong tháng qua.
Bạn có thể xem các thông tin trong 100 ngày sau:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 100 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ” .
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng XSMT trong 100 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền trung 100 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 100 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMT trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Chúc các bạn may mắn với những cặp số đẹp xsmt 100 ngày chuẩn nhất các bạn nhé!
Từ khóa tìm kiếm: xsmt 100 ngay, xsmt 100 ngày, kqxsmt 100 ngay, xo so mien trung 100 ngay