XSMN Thứ 5 - Xổ số miền Nam Thứ 5 hàng tuần - SXMN Thu 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 77 | 03 |
Giải bảy | 190 | 001 | 404 |
Giải sáu | 6132 9431 8059 | 1092 1017 8970 | 7314 3109 6022 |
Giải năm | 9078 | 8276 | 3663 |
Giải tư | 11191 43395 08624 93200 06129 19480 83588 | 95973 34831 31580 90458 75459 82405 15827 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 |
Giải ba | 77561 67098 | 53346 66396 | 64696 81119 |
Giải nhì | 11138 | 74683 | 82332 |
Giải nhất | 90593 | 45676 | 77139 |
Đặc biệt | 657068 | ... | 458845 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 38, 32, 31 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 61 |
7 | 78 |
8 | 80, 88, 82 |
9 | 93, 98, 91, 95, 90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 76, 73, 76, 70, 77 |
8 | 83, 80 |
9 | 96, 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 04, 03 |
1 | 19, 14, 14 |
2 | 22, 22 |
3 | 39, 32 |
4 | 45, 45 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 82 | 42 |
Giải bảy | 468 | 503 | 873 |
Giải sáu | 3085 3266 8729 | 6120 0468 3714 | 8472 4734 3042 |
Giải năm | 8386 | 7170 | 9955 |
Giải tư | 05507 36905 42924 92534 70702 73343 13562 | 77711 32788 20734 26374 54237 54314 86912 | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 |
Giải ba | 36403 24252 | 86705 53139 | 79979 85070 |
Giải nhì | 49816 | 54610 | 04948 |
Giải nhất | 74425 | 34718 | 46508 |
Đặc biệt | 863266 | 901319 | 129052 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 62, 66, 68 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 93 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 19, 18, 10, 11, 14, 12, 14 |
2 | 20 |
3 | 39, 34, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 74, 70 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 12, 19 |
2 | - |
3 | 36, 30, 34 |
4 | 48, 45, 42, 42 |
5 | 52, 55 |
6 | 65 |
7 | 79, 70, 72, 73 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 38 | 03 |
Giải bảy | 372 | 868 | 728 |
Giải sáu | 2970 6453 5724 | 5250 6826 7503 | 9640 9689 9303 |
Giải năm | 5342 | 0438 | 0260 |
Giải tư | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
Giải ba | 66114 01489 | 80501 64941 | 83296 81479 |
Giải nhì | 12074 | 90334 | 54547 |
Giải nhất | 19600 | 87747 | 77242 |
Đặc biệt | 076641 | 156650 | 933087 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 14, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 56, 53 |
6 | 61 |
7 | 74, 73, 70, 72 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 34, 33, 38, 38 |
4 | 47, 41, 49 |
5 | 50, 55, 50 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 94 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 26, 20, 29, 20, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 47, 40 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 79, 71 |
8 | 87, 83, 89 |
9 | 96 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 30 | 95 |
Giải bảy | 269 | 410 | 273 |
Giải sáu | 8164 4328 8960 | 7190 3709 7185 | 8607 4510 9792 |
Giải năm | 7418 | 5946 | 5051 |
Giải tư | 12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 | 12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355 | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 |
Giải ba | 41371 65966 | 72200 31359 | 71602 99808 |
Giải nhì | 93402 | 53051 | 67731 |
Giải nhất | 77283 | 11830 | 60528 |
Đặc biệt | 005354 | 773216 | 845119 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 19, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 66, 61, 64, 60, 69 |
7 | 71 |
8 | 83, 80, 88 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 09 |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | 30, 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 51, 59, 55 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 07 |
1 | 19, 10 |
2 | 28, 23 |
3 | 31 |
4 | 41, 46 |
5 | 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 73 |
8 | 84, 82 |
9 | 92, 95 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 86 | 47 |
Giải bảy | 267 | 310 | 809 |
Giải sáu | 8226 9286 1277 | 8167 6193 5450 | 1604 4560 0667 |
Giải năm | 1703 | 6442 | 5072 |
Giải tư | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 |
Giải ba | 83861 89877 | 42852 50409 | 23485 54516 |
Giải nhì | 76554 | 28516 | 51989 |
Giải nhất | 26044 | 40518 | 82458 |
Đặc biệt | 805109 | 525964 | 376838 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 54, 52, 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 77, 71, 73, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 02 |
1 | 18, 16, 10 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 52, 50 |
6 | 64, 69, 65, 67 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 96, 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 09 |
1 | 16 |
2 | 24 |
3 | 38, 31 |
4 | 47 |
5 | 58, 53 |
6 | 69, 60, 67 |
7 | 74, 74, 72 |
8 | 89, 85 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 42 | 02 |
Giải bảy | 510 | 126 | 419 |
Giải sáu | 7209 9965 8376 | 2811 6404 4159 | 6789 5442 3968 |
Giải năm | 8819 | 5390 | 8217 |
Giải tư | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 |
Giải ba | 77429 65096 | 51913 11433 | 59413 04368 |
Giải nhì | 87582 | 36631 | 27881 |
Giải nhất | 25879 | 86838 | 38508 |
Đặc biệt | 432071 | 850119 | 770178 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 10 |
2 | 29, 29, 29, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 65 |
7 | 71, 79, 76 |
8 | 82, 83 |
9 | 96, 92, 90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 13, 11 |
2 | 27, 26, 26 |
3 | 38, 31, 33, 30 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | 57, 53, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 17, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 46, 47, 42 |
5 | 56, 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 78 |
8 | 81, 85, 89 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 69 | 65 |
Giải bảy | 637 | 555 | 366 |
Giải sáu | 5390 9932 2325 | 4566 2148 9909 | 8681 3865 7136 |
Giải năm | 7099 | 5917 | 9506 |
Giải tư | 91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 | 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832 | 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444 |
Giải ba | 63960 43119 | 97460 81310 | 80112 98791 |
Giải nhì | 51523 | 09979 | 06754 |
Giải nhất | 04890 | 68078 | 98899 |
Đặc biệt | 542451 | 668983 | 838992 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 23, 22, 25 |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 50 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 83, 80 |
9 | 90, 99, 90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 09 |
1 | 10, 17 |
2 | 25 |
3 | 32 |
4 | 41, 48 |
5 | 55 |
6 | 60, 66, 69 |
7 | 78, 79, 74 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 06 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 31, 36 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 64, 65, 66, 65 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 92, 99, 91, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
XSMN hàng ngày do các Công ty xổ số kiến thiết ở miền Nam tổ chức mở quay thưởng, được chúng tôi cập nhật trực tiếp sau từng giải quay. Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website trong khoảng thời gian từ 16h10p - 16h30p. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMN Thu 5, SXMN Thu 5, XSMN T5, KQXSMN Thu 5, XSMN Thu 5 Hang Tuan,xổ số miền Nam Thứ 5