Soi cau XSTN - Soi cau xổ số Tây Ninh
+ Biên độ 5 ngày
- 80
- 79
- 60
- 12
- 99
- 90
- 69
- 69
- 65
- 65
- 63
- 62
- 51
- 49
- 33
- 19
- 18
- 15
- 09
- 09
- 07
- 06
- 98
- 96
- 75
- 75
- 71
- 70
- 64
- 39
- 36
- 32
- 30
- 28
- 13
- 13
- 10
- 05
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Chi tiết thống kê cầu xổ số Tây Ninh
XSTN Thứ 5 » XSTN 09/01/2025
G.8 | 82 |
Giải bảy | 190 |
Giải sáu | 6132 9431 8059 |
Giải năm | 9078 |
Giải tư | 11191 43395 08624 93200 06129 19480 83588 |
Giải ba | 77561 67098 |
Giải nhì | 11138 |
Giải nhất | 90593 |
ĐB | 657068 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 38, 32, 31 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68, 61 |
7 | 78 |
8 | 80, 88, 82 |
9 | 93, 98, 91, 95, 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 02/01/2025
G.8 | 93 |
Giải bảy | 468 |
Giải sáu | 3085 3266 8729 |
Giải năm | 8386 |
Giải tư | 05507 36905 42924 92534 70702 73343 13562 |
Giải ba | 36403 24252 |
Giải nhì | 49816 |
Giải nhất | 74425 |
ĐB | 863266 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/01/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 05, 02 |
1 | 16 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 62, 66, 68 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 93 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 26/12/2024
G.8 | 17 |
Giải bảy | 372 |
Giải sáu | 2970 6453 5724 |
Giải năm | 5342 |
Giải tư | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 |
Giải ba | 66114 01489 |
Giải nhì | 12074 |
Giải nhất | 19600 |
ĐB | 076641 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 14, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | - |
4 | 41, 42 |
5 | 56, 53 |
6 | 61 |
7 | 74, 73, 70, 72 |
8 | 89 |
9 | 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 19/12/2024
G.8 | 47 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 8164 4328 8960 |
Giải năm | 7418 |
Giải tư | 12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 |
Giải ba | 41371 65966 |
Giải nhì | 93402 |
Giải nhất | 77283 |
ĐB | 005354 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 19, 18 |
2 | 28, 28 |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 66, 61, 64, 60, 69 |
7 | 71 |
8 | 83, 80, 88 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 12/12/2024
G.8 | 58 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 8226 9286 1277 |
Giải năm | 1703 |
Giải tư | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 |
Giải ba | 83861 89877 |
Giải nhì | 76554 |
Giải nhất | 26044 |
ĐB | 805109 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 01, 03 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 41 |
5 | 54, 52, 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 77, 71, 73, 77 |
8 | 80, 86 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 05/12/2024
G.8 | 23 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 7209 9965 8376 |
Giải năm | 8819 |
Giải tư | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
Giải ba | 77429 65096 |
Giải nhì | 87582 |
Giải nhất | 25879 |
ĐB | 432071 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 10 |
2 | 29, 29, 29, 23 |
3 | - |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 65 |
7 | 71, 79, 76 |
8 | 82, 83 |
9 | 96, 92, 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 28/11/2024
G.8 | 50 |
Giải bảy | 637 |
Giải sáu | 5390 9932 2325 |
Giải năm | 7099 |
Giải tư | 91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 |
Giải ba | 63960 43119 |
Giải nhì | 51523 |
Giải nhất | 04890 |
ĐB | 542451 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 28/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 23, 22, 25 |
3 | 31, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 50 |
6 | 60 |
7 | 70 |
8 | 83, 80 |
9 | 90, 99, 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 21/11/2024
G.8 | 14 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 3762 7658 8320 |
Giải năm | 2265 |
Giải tư | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 |
Giải ba | 57610 42359 |
Giải nhì | 51339 |
Giải nhất | 32153 |
ĐB | 075184 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 14 |
2 | 27, 20 |
3 | 39, 31, 35 |
4 | 46 |
5 | 53, 59, 54, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 70 |
8 | 84, 88 |
9 | - |
XSTN Thứ 5 » XSTN 14/11/2024
G.8 | 91 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 9931 9500 5890 |
Giải năm | 5688 |
Giải tư | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
Giải ba | 40276 79509 |
Giải nhì | 39046 |
Giải nhất | 20539 |
ĐB | 687793 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 30, 31 |
4 | 46, 43 |
5 | 59, 53 |
6 | 61 |
7 | 76, 71, 75 |
8 | 88 |
9 | 93, 98, 90, 91 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 07/11/2024
G.8 | 90 |
Giải bảy | 489 |
Giải sáu | 4862 6823 0586 |
Giải năm | 4104 |
Giải tư | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
Giải ba | 85882 69606 |
Giải nhì | 79533 |
Giải nhất | 34787 |
ĐB | 244975 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 07/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 33, 34 |
4 | 43, 41 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | 75, 75 |
8 | 87, 82, 88, 81, 86, 89 |
9 | 90 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 31/10/2024
G.8 | 13 |
Giải bảy | 106 |
Giải sáu | 7878 9837 2120 |
Giải năm | 0738 |
Giải tư | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 |
Giải ba | 12796 62402 |
Giải nhì | 83239 |
Giải nhất | 07219 |
ĐB | 249211 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 31/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 11, 19, 12, 13 |
2 | 20, 20 |
3 | 39, 38, 37 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 87 |
9 | 96, 96 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 24/10/2024
G.8 | 09 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 6812 2037 9985 |
Giải năm | 7486 |
Giải tư | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
Giải ba | 04855 13395 |
Giải nhì | 05390 |
Giải nhất | 67241 |
ĐB | 318056 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 24/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 09 |
1 | 12, 12 |
2 | 21 |
3 | 34, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 56, 55 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 86, 85 |
9 | 90, 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 17/10/2024
G.8 | 81 |
Giải bảy | 950 |
Giải sáu | 6063 0795 4938 |
Giải năm | 2732 |
Giải tư | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
Giải ba | 41362 84656 |
Giải nhì | 34506 |
Giải nhất | 31208 |
ĐB | 185966 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 40 |
5 | 56, 50 |
6 | 66, 62, 63 |
7 | 74, 76 |
8 | 87, 81 |
9 | 97, 96, 95 |
XSTN Thứ 5 » XSTN 10/10/2024
G.8 | 88 |
Giải bảy | 873 |
Giải sáu | 6845 3279 4801 |
Giải năm | 5073 |
Giải tư | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
Giải ba | 00638 08166 |
Giải nhì | 64826 |
Giải nhất | 83293 |
ĐB | 266550 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 10/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 01 |
1 | 14, 16 |
2 | 26 |
3 | 38, 35 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 73, 79, 73 |
8 | 88, 88 |
9 | 93, 98 |